037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 |
| EUR |
27,785.21 |
27,868.82 |
28,258.76 |
27,741.33 | 27,824.80 | 28,214.12 |
| CAD |
20,121.58 |
20,304.32 |
20,588.42 |
20,084.63 | 20,267.03 | 20,550.60 |
| DKK | - |
3,724.00 |
3,806.43 |
- | 3,716.84 | 3,799.12 |
| SGD |
16,378.52 |
16,493.98 |
16,791.80 |
16,405.69 | 16,521.34 | 16,819.65 |
| RUB | - |
587.26 |
719.12 |
- | 582.00 | 712.68 |
| MYR | - |
6,387.63 |
6,477.01 |
- | 6,417.94 | 6,507.74 |
| KRW | - |
17.70 |
21.68 |
- | 17.68 | 21.65 |
| SAR | - | 5,459.61 | 5,808.32 | - | 5,459.61 | 5,808.32 |
| INR | - |
326.05 |
340.00 |
- | 323.88 | 337.74 |
| GBP |
32,919.33 |
33,151.39 |
33,548.08 |
32,785.97 | 33,017.09 | 33,412.17 |
| CHF |
22,360.32 |
22,517.95 |
22,833.02 |
22,288.51 | 22,445.63 | 22,759.68 |
| THB |
652.25 |
652.25 |
680.16 |
644.93 | 644.93 | 672.53 |
| SEK | - |
3,210.86 |
3,268.84 |
- | 3,199.47 | 3,257.24 |
| NOK | - |
3,549.77 |
3,628.35 |
- | 3,530.99 | 3,609.15 |
| KWD | - |
73,499.43 |
75,126.48 |
- | 73,396.09 | 75,020.86 |
| AUD |
19,289.43 |
19,405.87 |
19,677.40 |
19,391.55 | 19,508.60 | 19,781.56 |
| JPY |
208.24 |
210.34 |
213.28 |
206.99 | 209.08 | 212.00 |
| HKD | 2,679.38 | 2,698.27 | 2,746.99 | 2,679.38 | 2,698.27 | 2,746.99 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(13-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(12-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.255![]() |
14.955![]() |
13.705 | 15.205 |
| 14K |
19.149![]() |
20.849![]() |
19.698 | 21.198 |
| 18K |
25.078![]() |
26.778![]() |
25.728 | 27.228 |
| 24K |
34.300![]() |
35.500![]() |
35.100 | 36.100 |
| SJC10c |
37.450![]() |
37.700![]() |
37.850 | 38.100 |
| SJC1c |
37.450![]() |
37.730![]() |
37.850 | 38.130 |
| SJC99.99 |
35.100![]() |
35.500![]() |
35.700 | 36.100 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.450![]() |
37.720![]() |
37.850 | 38.120 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.440![]() |
37.720![]() |
37.840 | 38.120 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013