037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 | 21,080.00 | 21,080.00 | 21,150.00 |
| EUR |
27,741.33 |
27,824.80 |
28,214.12 |
27,540.94 | 27,623.81 | 28,003.68 |
| KWD | - |
73,396.09 |
75,020.86 |
- | 73,207.64 | 74,810.50 |
| NOK | - |
3,530.99 |
3,609.15 |
- | 3,439.75 | 3,515.06 |
| AUD |
19,391.55 |
19,508.60 |
19,781.56 |
19,162.70 | 19,278.37 | 19,543.48 |
| JPY |
206.99 |
209.08 |
212.00 |
208.47 | 210.58 | 213.47 |
| HKD |
2,679.38 |
2,698.27 |
2,746.99 |
2,679.53 | 2,698.42 | 2,746.49 |
| DKK | - |
3,716.84 |
3,799.12 |
- | 3,689.41 | 3,770.19 |
| CAD |
20,084.63 |
20,267.03 |
20,550.60 |
19,981.22 | 20,162.68 | 20,439.95 |
| SGD |
16,405.69 |
16,521.34 |
16,819.65 |
16,298.89 | 16,413.79 | 16,706.20 |
| RUB | - |
582.00 |
712.68 |
- | 576.47 | 705.74 |
| MYR | - |
6,417.94 |
6,507.74 |
- | 6,324.59 | 6,411.57 |
| KRW | - |
17.68 |
21.65 |
- | 17.64 | 21.59 |
| SAR | - |
5,459.61 |
5,808.32 |
- | 5,461.05 | 5,808.47 |
| INR | - |
323.88 |
337.74 |
- | 317.00 | 330.49 |
| GBP |
32,785.97 |
33,017.09 |
33,412.17 |
32,602.00 | 32,831.82 | 33,216.80 |
| CHF |
22,288.51 |
22,445.63 |
22,759.68 |
22,191.62 | 22,348.06 | 22,655.38 |
| THB |
644.93 |
644.93 |
672.53 |
640.89 | 640.89 | 668.15 |
| SEK | - |
3,199.47 |
3,257.24 |
- | 3,158.16 | 3,214.43 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(11-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(10-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
13.747![]() |
15.247![]() |
13.901 | 15.401 |
| 14K |
19.757![]() |
21.257![]() |
19.972 | 21.472 |
| 18K |
25.803![]() |
27.303![]() |
26.080 | 27.580 |
| 24K |
35.200![]() |
36.200![]() |
35.570 | 36.570 |
| SJC10c |
37.950![]() |
38.200![]() |
38.220 | 38.370 |
| SJC1c |
37.950![]() |
38.230![]() |
38.220 | 38.400 |
| SJC99.99 |
35.800![]() |
36.200![]() |
36.170 | 36.570 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.950![]() |
38.220![]() |
38.220 | 38.390 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.940![]() |
38.220![]() |
38.210 | 38.390 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013