037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,080.00 |
21,080.00 |
21,150.00 |
21,100.00 | 21,100.00 | 21,165.00 |
| EUR |
27,540.94 |
27,623.81 |
28,003.68 |
27,543.28 | 27,626.16 | 28,045.81 |
| SGD |
16,298.89 |
16,413.79 |
16,706.20 |
16,310.43 | 16,425.41 | 16,741.75 |
| MYR | - |
6,324.59 |
6,411.57 |
- | 6,347.15 | 6,443.56 |
| RUB | - |
576.47 |
705.74 |
- | 576.60 | 706.91 |
| KRW | - |
17.64 |
21.59 |
- | 17.62 | 21.61 |
| SAR | - |
5,461.05 |
5,808.47 |
- | 5,462.05 | 5,817.78 |
| INR | - |
317.00 |
330.49 |
- | 317.08 | 331.04 |
| GBP |
32,602.00 |
32,831.82 |
33,216.80 |
32,595.13 | 32,824.90 | 33,256.93 |
| CHF |
22,191.62 |
22,348.06 |
22,655.38 |
22,199.25 | 22,355.74 | 22,695.33 |
| THB |
640.89 |
640.89 |
668.15 |
642.43 | 642.43 | 670.71 |
| SEK | - |
3,158.16 |
3,214.43 |
- | 3,157.72 | 3,218.54 |
| NOK | - |
3,439.75 |
3,515.06 |
- | 3,439.71 | 3,520.01 |
| KWD | - |
73,207.64 |
74,810.50 |
- | 73,199.33 | 74,908.16 |
| AUD |
19,162.70 |
19,278.37 |
19,543.48 |
19,158.90 | 19,274.55 | 19,567.34 |
| JPY |
208.47 |
210.58 |
213.47 |
208.08 | 210.18 | 213.38 |
| HKD |
2,679.53 |
2,698.42 |
2,746.49 |
2,680.13 | 2,699.02 | 2,751.00 |
| DKK | - |
3,689.41 |
3,770.19 |
- | 3,690.03 | 3,776.17 |
| CAD |
19,981.22 |
20,162.68 |
20,439.95 |
19,976.35 | 20,157.77 | 20,463.97 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(10-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(09-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.018![]() |
15.518![]() |
14.026 | 15.526 |
| 14K |
20.136![]() |
21.636![]() |
20.147 | 21.647 |
| 18K |
26.290![]() |
27.790![]() |
26.305 | 27.805 |
| 24K |
35.850![]() |
36.850![]() |
35.870 | 36.870 |
| SJC10c |
38.250![]() |
38.450![]() |
38.270 | 38.470 |
| SJC1c |
38.250![]() |
38.480![]() |
38.270 | 38.500 |
| SJC99.99 |
36.450![]() |
36.850![]() |
36.470 | 36.870 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.250![]() |
38.470![]() |
38.270 | 38.490 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.240![]() |
38.470![]() |
38.260 | 38.490 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013