037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,100.00 |
21,100.00 |
21,165.00 |
21,110.00 | 21,110.00 | 21,175.00 |
| EUR |
27,543.28 |
27,626.16 |
28,045.81 |
27,483.58 | 27,566.28 | 27,945.30 |
| AUD |
19,158.90 |
19,274.55 |
19,567.34 |
19,062.30 | 19,177.36 | 19,441.04 |
| HKD |
2,680.13 |
2,699.02 |
2,751.00 |
2,682.57 | 2,701.48 | 2,749.60 |
| JPY |
208.08 |
210.18 |
213.38 |
208.30 | 210.40 | 213.30 |
| DKK | - |
3,690.03 |
3,776.17 |
- | 3,682.60 | 3,763.22 |
| CAD |
19,976.35 |
20,157.77 |
20,463.97 |
19,854.08 | 20,034.39 | 20,309.85 |
| SGD |
16,310.43 |
16,425.41 |
16,741.75 |
16,265.91 | 16,380.57 | 16,672.35 |
| RUB | - |
576.60 |
706.91 |
- | 574.33 | 703.13 |
| MYR | - |
6,347.15 |
6,443.56 |
- | 6,319.70 | 6,406.59 |
| KRW | - |
17.62 |
21.61 |
- | 17.57 | 21.50 |
| SAR | - |
5,462.05 |
5,817.78 |
- | 5,467.23 | 5,815.03 |
| INR | - |
317.08 |
331.04 |
- | 314.56 | 327.94 |
| GBP |
32,595.13 |
32,824.90 |
33,256.93 |
32,565.50 | 32,795.07 | 33,179.57 |
| CHF |
22,199.25 |
22,355.74 |
22,695.33 |
22,093.13 | 22,248.87 | 22,554.79 |
| THB |
642.43 |
642.43 |
670.71 |
639.47 | 639.47 | 666.67 |
| SEK | - |
3,157.72 |
3,218.54 |
- | 3,141.62 | 3,197.58 |
| NOK | - |
3,439.71 |
3,520.01 |
- | 3,417.37 | 3,492.19 |
| KWD | - |
73,199.33 |
74,908.16 |
- | 73,243.05 | 74,846.54 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(09-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(08-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 14.018 | 15.518 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 20.136 | 21.636 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 26.290 | 27.790 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 35.850 | 36.850 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 38.250 | 38.450 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 38.250 | 38.480 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 36.450 | 36.850 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 38.250 | 38.470 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 38.240 | 38.470 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013