037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày06/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,120.00 |
21,120.00 |
21,195.00 |
21,115.00 | 21,115.00 | 21,185.00 |
| EUR |
27,469.14 |
27,551.80 |
27,950.42 |
27,574.07 | 27,657.04 | 28,043.92 |
| NOK | - |
3,412.49 |
3,489.67 |
- | 3,446.02 | 3,522.29 |
| SEK | - |
3,135.64 |
3,193.75 |
- | 3,166.37 | 3,223.53 |
| KWD | - |
73,260.39 |
74,917.30 |
- | 73,329.10 | 74,952.11 |
| AUD |
19,043.85 |
19,158.80 |
19,435.99 |
18,887.60 | 19,001.61 | 19,267.41 |
| JPY |
203.81 |
205.87 |
208.85 |
208.90 | 211.01 | 213.96 |
| HKD |
2,683.21 |
2,702.12 |
2,752.20 |
2,684.15 | 2,703.07 | 2,751.87 |
| DKK | - |
3,679.84 |
3,763.07 |
- | 3,694.69 | 3,776.46 |
| CAD |
19,830.40 |
20,010.49 |
20,300.00 |
19,748.52 | 19,927.87 | 20,206.63 |
| SGD |
16,271.02 |
16,385.72 |
16,689.42 |
16,299.09 | 16,413.99 | 16,710.30 |
| RUB | - |
574.33 |
703.62 |
- | 573.02 | 701.68 |
| MYR | - |
6,342.19 |
6,433.95 |
- | 6,366.77 | 6,455.83 |
| KRW | - |
17.52 |
21.47 |
- | 17.45 | 21.37 |
| SAR | - |
5,468.53 |
5,820.53 |
- | 5,470.11 | 5,819.47 |
| INR | - |
313.75 |
327.33 |
- | 306.31 | 319.42 |
| GBP |
32,539.83 |
32,769.21 |
33,176.88 |
32,484.89 | 32,713.89 | 33,105.22 |
| CHF |
22,079.64 |
22,235.29 |
22,556.99 |
22,275.93 | 22,432.96 | 22,746.76 |
| THB |
640.41 |
640.41 |
668.12 |
644.75 | 644.75 | 672.33 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(06-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(05-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.018![]() |
15.518![]() |
14.089 | 15.589 |
| 14K |
20.136![]() |
21.636![]() |
20.235 | 21.735 |
| 18K |
26.290![]() |
27.790![]() |
26.418 | 27.918 |
| 24K |
35.850![]() |
36.850![]() |
36.020 | 37.020 |
| SJC10c |
38.150![]() |
38.350![]() |
38.270 | 38.470 |
| SJC1c |
38.150![]() |
38.380![]() |
38.270 | 38.500 |
| SJC99.99 |
36.450![]() |
36.850![]() |
36.620 | 37.020 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.370![]() |
38.270 | 38.490 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.140![]() |
38.370![]() |
38.260 | 38.490 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013