037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,115.00 |
21,115.00 |
21,185.00 |
21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 |
| EUR |
27,574.07 |
27,657.04 |
28,043.92 |
27,613.86 | 27,696.95 | 28,084.38 |
| DKK | - |
3,694.69 |
3,776.46 |
- | 3,700.44 | 3,782.34 |
| SGD |
16,299.09 |
16,413.99 |
16,710.30 |
16,356.73 | 16,472.03 | 16,769.39 |
| CAD |
19,748.52 |
19,927.87 |
20,206.63 |
19,731.67 | 19,910.87 | 20,189.39 |
| RUB | - |
573.02 |
701.68 |
- | 575.94 | 705.26 |
| MYR | - |
6,366.77 |
6,455.83 |
- | 6,431.10 | 6,521.06 |
| KRW | - |
17.45 |
21.37 |
- | 17.55 | 21.49 |
| SAR | - |
5,470.11 |
5,819.47 |
- | 5,469.82 | 5,819.16 |
| INR | - |
306.31 |
319.42 |
- | 313.87 | 327.30 |
| GBP |
32,484.89 |
32,713.89 |
33,105.22 |
32,461.92 | 32,690.76 | 33,081.82 |
| CHF |
22,275.93 |
22,432.96 |
22,746.76 |
22,321.22 | 22,478.57 | 22,793.01 |
| THB |
644.75 |
644.75 |
672.33 |
648.58 | 648.58 | 676.33 |
| SEK | - |
3,166.37 |
3,223.53 |
- | 3,175.19 | 3,232.51 |
| NOK | - |
3,446.02 |
3,522.29 |
- | 3,440.58 | 3,516.73 |
| KWD | - |
73,329.10 |
74,952.11 |
- | 73,303.41 | 74,925.85 |
| AUD |
18,887.60 |
19,001.61 |
19,267.41 |
18,824.97 | 18,938.60 | 19,203.52 |
| JPY |
208.90 |
211.01 |
213.96 |
208.86 | 210.97 | 213.92 |
| HKD |
2,684.15 |
2,703.07 |
2,751.87 |
2,684.43 | 2,703.35 | 2,752.15 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(05-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(04-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.101![]() |
15.601![]() |
14.135 | 15.635 |
| 14K |
20.252![]() |
21.752![]() |
20.299 | 21.799 |
| 18K |
26.440![]() |
27.940![]() |
26.500 | 28.000 |
| 24K |
36.050![]() |
37.050![]() |
36.130 | 37.130 |
| SJC10c |
38.200![]() |
38.400![]() |
38.280 | 38.480 |
| SJC1c |
38.200![]() |
38.430![]() |
38.280 | 38.510 |
| SJC99.99 |
36.650![]() |
37.050![]() |
36.730 | 37.130 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.200![]() |
38.420![]() |
38.280 | 38.500 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.190![]() |
38.420![]() |
38.270 | 38.500 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013