037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 |
| EUR |
27,613.86 |
27,696.95 |
28,084.38 |
27,731.12 | 27,814.56 | 28,203.64 |
| KWD | - |
73,303.41 |
74,925.85 |
- | 73,612.92 | 75,242.22 |
| JPY |
208.86 |
210.97 |
213.92 |
211.90 | 214.04 | 217.04 |
| AUD |
18,824.97 |
18,938.60 |
19,203.52 |
18,660.04 | 18,772.68 | 19,035.28 |
| HKD |
2,684.43 |
2,703.35 |
2,752.15 |
2,684.08 | 2,703.00 | 2,751.80 |
| DKK | - |
3,700.44 |
3,782.34 |
- | 3,716.41 | 3,798.67 |
| CAD |
19,731.67 |
19,910.87 |
20,189.39 |
19,769.15 | 19,948.69 | 20,227.74 |
| SGD |
16,356.73 |
16,472.03 |
16,769.39 |
16,323.37 | 16,438.44 | 16,735.20 |
| RUB | - |
575.94 |
705.26 |
- | 578.09 | 707.90 |
| MYR | - |
6,431.10 |
6,521.06 |
- | 6,360.99 | 6,449.97 |
| KRW | - |
17.55 |
21.49 |
- | 17.32 | 21.21 |
| SAR | - |
5,469.82 |
5,819.16 |
- | 5,469.97 | 5,819.31 |
| INR | - |
313.87 |
327.30 |
- | 311.28 | 324.60 |
| GBP |
32,461.92 |
32,690.76 |
33,081.82 |
32,382.59 | 32,610.87 | 33,000.97 |
| CHF |
22,321.22 |
22,478.57 |
22,793.01 |
22,414.77 | 22,572.78 | 22,888.54 |
| THB |
648.58 |
648.58 |
676.33 |
646.15 | 646.15 | 673.80 |
| SEK | - |
3,175.19 |
3,232.51 |
- | 3,181.70 | 3,239.14 |
| NOK | - |
3,440.58 |
3,516.73 |
- | 3,436.23 | 3,512.28 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(04-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(03-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.135![]() |
15.635![]() |
14.081 | 15.581 |
| 14K |
20.299![]() |
21.799![]() |
20.223 | 21.723 |
| 18K |
26.500![]() |
28.000![]() |
26.403 | 27.903 |
| 24K |
36.130![]() |
37.130![]() |
36.000 | 37.000 |
| SJC10c |
38.280![]() |
38.480![]() |
38.200 | 38.350 |
| SJC1c |
38.280![]() |
38.510![]() |
38.200 | 38.380 |
| SJC99.99 |
36.730![]() |
37.130![]() |
36.600 | 37.000 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.280![]() |
38.500![]() |
38.200 | 38.370 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.270![]() |
38.500![]() |
38.190 | 38.370 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013