037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/09/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/09/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 |
| EUR | 27,731.12 | 27,814.56 | 28,203.64 | 27,731.12 | 27,814.56 | 28,203.64 |
| SEK | - | 3,181.70 | 3,239.14 | - | 3,181.70 | 3,239.14 |
| KWD | - | 73,612.92 | 75,242.22 | - | 73,612.92 | 75,242.22 |
| NOK | - | 3,436.23 | 3,512.28 | - | 3,436.23 | 3,512.28 |
| AUD | 18,660.04 | 18,772.68 | 19,035.28 | 18,660.04 | 18,772.68 | 19,035.28 |
| JPY | 211.90 | 214.04 | 217.04 | 211.90 | 214.04 | 217.04 |
| HKD | 2,684.08 | 2,703.00 | 2,751.80 | 2,684.08 | 2,703.00 | 2,751.80 |
| DKK | - | 3,716.41 | 3,798.67 | - | 3,716.41 | 3,798.67 |
| CAD | 19,769.15 | 19,948.69 | 20,227.74 | 19,769.15 | 19,948.69 | 20,227.74 |
| SGD | 16,323.37 | 16,438.44 | 16,735.20 | 16,323.37 | 16,438.44 | 16,735.20 |
| RUB | - | 578.09 | 707.90 | - | 578.09 | 707.90 |
| MYR | - | 6,360.99 | 6,449.97 | - | 6,360.99 | 6,449.97 |
| KRW | - | 17.32 | 21.21 | - | 17.32 | 21.21 |
| SAR | - | 5,469.97 | 5,819.31 | - | 5,469.97 | 5,819.31 |
| INR | - | 311.28 | 324.60 | - | 311.28 | 324.60 |
| GBP | 32,382.59 | 32,610.87 | 33,000.97 | 32,382.59 | 32,610.87 | 33,000.97 |
| CHF | 22,414.77 | 22,572.78 | 22,888.54 | 22,414.77 | 22,572.78 | 22,888.54 |
| THB | 646.15 | 646.15 | 673.80 | 646.15 | 646.15 | 673.80 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(03-09-2013) |
Giá vàng hôm qua(02-09-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 14.110 | 15.610 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 20.264 | 21.764 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 26.455 | 27.955 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 36.070 | 37.070 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 38.220 | 38.420 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 38.220 | 38.450 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 36.670 | 37.070 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 38.220 | 38.440 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 38.210 | 38.440 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013