037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày31/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 | 21,110.00 | 21,110.00 | 21,180.00 |
| EUR |
27,731.12 |
27,814.56 |
28,203.64 |
27,775.09 | 27,858.67 | 28,248.37 |
| GBP |
32,382.59 |
32,610.87 |
33,000.97 |
32,390.95 | 32,619.28 | 33,009.48 |
| INR | - |
311.28 |
324.60 |
- | 306.08 | 319.18 |
| CHF |
22,414.77 |
22,572.78 |
22,888.54 |
22,499.40 | 22,658.01 | 22,974.96 |
| THB |
646.15 |
646.15 |
673.80 |
643.54 | 643.54 | 671.08 |
| SEK | - |
3,181.70 |
3,239.14 |
- | 3,199.77 | 3,257.53 |
| NOK | - |
3,436.23 |
3,512.28 |
- | 3,445.68 | 3,521.94 |
| KWD | - |
73,612.92 |
75,242.22 |
- | 73,457.84 | 75,083.70 |
| AUD |
18,660.04 |
18,772.68 |
19,035.28 |
18,678.83 | 18,791.58 | 19,054.44 |
| JPY |
211.90 |
214.04 |
217.04 |
211.88 | 214.02 | 217.01 |
| HKD |
2,684.08 |
2,703.00 |
2,751.80 |
2,684.25 | 2,703.17 | 2,751.97 |
| DKK | - |
3,716.41 |
3,798.67 |
- | 3,721.24 | 3,803.60 |
| CAD |
19,769.15 |
19,948.69 |
20,227.74 |
19,821.86 | 20,001.88 | 20,281.67 |
| SGD |
16,323.37 |
16,438.44 |
16,735.20 |
16,277.42 | 16,392.17 | 16,688.09 |
| RUB | - |
578.09 |
707.90 |
- | 578.34 | 708.20 |
| MYR | - |
6,360.99 |
6,449.97 |
- | 6,332.22 | 6,420.80 |
| KRW | - |
17.32 |
21.21 |
- | 17.31 | 21.19 |
| SAR | - |
5,469.97 |
5,819.31 |
- | 5,469.82 | 5,819.16 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(31-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(30-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 14.122 | 15.622 | 14.122 | 15.622 |
| 14K | 20.281 | 21.781 | 20.281 | 21.781 |
| 18K | 26.478 | 27.978 | 26.478 | 27.978 |
| 24K | 36.100 | 37.100 | 36.100 | 37.100 |
| SJC10c |
38.250![]() |
38.450 | 38.200 | 38.450 |
| SJC1c |
38.250![]() |
38.480 | 38.200 | 38.480 |
| SJC99.99 | 36.700 | 37.100 | 36.700 | 37.100 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.250![]() |
38.470 | 38.200 | 38.470 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.240![]() |
38.470 | 38.190 | 38.470 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013