037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,110.00 |
21,110.00 |
21,180.00 |
21,140.00 | 21,140.00 | 21,200.00 |
| EUR |
27,775.09 |
27,858.67 |
28,248.37 |
28,027.75 | 28,112.09 | 28,505.28 |
| NOK | - |
3,445.68 |
3,521.94 |
- | 3,480.01 | 3,557.02 |
| SEK | - |
3,199.77 |
3,257.53 |
- | 3,237.19 | 3,295.62 |
| KWD | - |
73,457.84 |
75,083.70 |
- | 73,604.90 | 75,233.89 |
| AUD |
18,678.83 |
18,791.58 |
19,054.44 |
18,640.09 | 18,752.61 | 19,014.89 |
| JPY |
211.88 |
214.02 |
217.01 |
213.49 | 215.65 | 218.67 |
| HKD |
2,684.25 |
2,703.17 |
2,751.97 |
2,686.69 | 2,705.63 | 2,754.47 |
| DKK | - |
3,721.24 |
3,803.60 |
- | 3,754.54 | 3,837.64 |
| CAD |
19,821.86 |
20,001.88 |
20,281.67 |
19,851.97 | 20,032.26 | 20,312.44 |
| SGD |
16,277.42 |
16,392.17 |
16,688.09 |
16,258.50 | 16,373.11 | 16,668.66 |
| RUB | - |
578.34 |
708.20 |
- | 580.01 | 710.24 |
| MYR | - |
6,332.22 |
6,420.80 |
- | 6,305.90 | 6,394.09 |
| KRW | - |
17.31 |
21.19 |
- | 17.24 | 21.11 |
| SAR | - |
5,469.82 |
5,819.16 |
- | 5,475.00 | 5,824.65 |
| INR | - |
306.08 |
319.18 |
- | 304.98 | 318.02 |
| GBP |
32,390.95 |
32,619.28 |
33,009.48 |
32,375.63 | 32,603.86 | 32,993.82 |
| CHF |
22,499.40 |
22,658.01 |
22,974.96 |
22,719.21 | 22,879.37 | 23,199.38 |
| THB |
643.54 |
643.54 |
671.08 |
643.15 | 643.15 | 670.67 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(30-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(29-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.364![]() |
15.664![]() |
14.385 | 15.685 |
| 14K |
20.540![]() |
21.840![]() |
20.569 | 21.869 |
| 18K |
26.753![]() |
28.053![]() |
26.790 | 28.090 |
| 24K |
36.400![]() |
37.200![]() |
36.450 | 37.250 |
| SJC10c |
38.200![]() |
38.500![]() |
38.300 | 38.550 |
| SJC1c |
38.200![]() |
38.530![]() |
38.300 | 38.580 |
| SJC99.99 |
36.800![]() |
37.200![]() |
36.850 | 37.250 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.200![]() |
38.520![]() |
38.300 | 38.570 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.190![]() |
38.520![]() |
38.290 | 38.570 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013