037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày28/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,140.00 |
21,140.00 |
21,200.00 |
21,130.00 | 21,130.00 | 21,210.00 |
| EUR |
28,027.75 |
28,112.09 |
28,505.28 |
28,033.36 | 28,117.71 | 28,524.47 |
| NOK | - |
3,480.01 |
3,557.02 |
- | 3,470.12 | 3,548.59 |
| AUD |
18,640.09 |
18,752.61 |
19,014.89 |
18,775.40 | 18,888.73 | 19,161.98 |
| JPY |
213.49 |
215.65 |
218.67 |
211.98 | 214.12 | 217.22 |
| KWD | - |
73,604.90 |
75,233.89 |
- | 73,725.58 | 75,392.89 |
| HKD |
2,686.69 |
2,705.63 |
2,754.47 |
2,685.38 | 2,704.31 | 2,754.43 |
| DKK | - |
3,754.54 |
3,837.64 |
- | 3,754.79 | 3,839.70 |
| CAD |
19,851.97 |
20,032.26 |
20,312.44 |
19,819.92 | 19,999.92 | 20,289.24 |
| SGD |
16,258.50 |
16,373.11 |
16,668.66 |
16,245.74 | 16,360.26 | 16,663.46 |
| RUB | - |
580.01 |
710.24 |
- | 580.96 | 711.74 |
| MYR | - |
6,305.90 |
6,394.09 |
- | 6,331.40 | 6,422.99 |
| KRW | - | 17.24 |
21.11 |
- | 17.24 | 21.12 |
| SAR | - |
5,475.00 |
5,824.65 |
- | 5,472.56 | 5,824.81 |
| INR | - |
304.98 |
318.02 |
- | 322.38 | 336.33 |
| GBP |
32,375.63 |
32,603.86 |
32,993.82 |
32,542.04 | 32,771.44 | 33,179.09 |
| CHF |
22,719.21 |
22,879.37 |
23,199.38 |
22,666.55 | 22,826.33 | 23,156.54 |
| THB |
643.15 |
643.15 |
670.67 |
647.67 | 647.67 | 675.70 |
| SEK | - |
3,237.19 |
3,295.62 |
- | 3,219.26 | 3,278.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(29-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(28-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.364![]() |
15.664![]() |
14.510 | 15.810 |
| 14K |
20.540![]() |
21.840![]() |
20.744 | 22.044 |
| 18K |
26.753![]() |
28.053![]() |
27.015 | 28.315 |
| 24K |
36.400![]() |
37.200![]() |
36.750 | 37.550 |
| SJC10c |
38.200![]() |
38.450![]() |
38.500 | 38.800 |
| SJC1c |
38.200![]() |
38.480![]() |
38.500 | 38.830 |
| SJC99.99 |
36.800![]() |
37.200![]() |
37.150 | 37.550 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.200![]() |
38.470![]() |
38.500 | 38.820 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.190![]() |
38.470![]() |
38.490 | 38.820 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013