037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,120.00 |
21,120.00 |
21,200.00 |
21,100.00 | 21,100.00 | 21,180.00 |
| EUR |
28,035.45 |
28,119.81 |
28,526.60 |
28,015.21 | 28,099.51 | 28,506.06 |
| INR | - |
324.29 |
338.33 |
- | 327.68 | 341.86 |
| KRW | - |
17.27 |
21.15 |
- | 17.25 | 21.13 |
| SAR | - |
5,473.14 |
5,825.43 |
- | 5,467.96 | 5,819.93 |
| GBP |
32,523.24 |
32,752.51 |
33,159.92 |
32,504.99 | 32,734.13 | 33,141.39 |
| CHF |
22,639.49 |
22,799.08 |
23,128.90 |
22,635.27 | 22,794.83 | 23,124.63 |
| THB |
649.50 |
649.50 |
677.61 |
650.11 | 650.11 | 678.24 |
| SEK | - |
3,232.06 |
3,291.96 |
- | 3,230.40 | 3,290.28 |
| NOK | - |
3,481.89 |
3,560.63 |
- | 3,478.08 | 3,556.74 |
| KWD | - |
73,647.76 |
75,313.30 |
- | 73,811.83 | 75,481.25 |
| AUD |
18,877.74 |
18,991.69 |
19,266.43 |
18,816.06 | 18,929.64 | 19,203.52 |
| JPY |
210.86 |
212.99 |
216.07 |
210.53 | 212.66 | 215.74 |
| HKD |
2,685.31 |
2,704.24 |
2,754.36 |
2,682.88 | 2,701.79 | 2,751.87 |
| DKK | - |
3,756.00 |
3,840.94 |
- | 3,753.26 | 3,838.14 |
| CAD |
19,836.92 |
20,017.07 |
20,306.64 |
19,808.71 | 19,988.61 | 20,277.81 |
| SGD |
16,281.31 |
16,396.08 |
16,699.94 |
16,274.80 | 16,389.53 | 16,693.31 |
| RUB | - |
581.84 |
712.82 |
- | 581.29 | 712.15 |
| MYR | - |
6,367.85 |
6,459.97 |
- | 6,386.02 | 6,478.41 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(27-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(26-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K |
14.035![]() |
15.435![]() |
13.943 | 15.443 |
| 14K |
20.119![]() |
21.519![]() |
20.031 | 21.531 |
| 18K |
26.240![]() |
27.640![]() |
26.155 | 27.655 |
| 24K |
35.750![]() |
36.650![]() |
35.670 | 36.670 |
| SJC10c |
37.950![]() |
38.150![]() |
37.970 | 38.170 |
| SJC1c |
37.950![]() |
38.180![]() |
37.970 | 38.200 |
| SJC99.99 |
36.250![]() |
36.650![]() |
36.270 | 36.670 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.950![]() |
38.170![]() |
37.970 | 38.190 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.940![]() |
38.170![]() |
37.960 | 38.190 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013