037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,100.00 |
21,100.00 |
21,180.00 |
21,110.00 | 21,110.00 | 21,190.00 |
| EUR |
28,015.21 |
28,099.51 |
28,506.06 |
27,948.23 | 28,032.33 | 28,451.34 |
| SAR | - |
5,467.96 |
5,819.93 |
- | 5,467.67 | 5,822.37 |
| GBP |
32,504.99 |
32,734.13 |
33,141.39 |
32,519.60 | 32,748.84 | 33,171.95 |
| INR | - |
327.68 |
341.86 |
- | 321.97 | 336.06 |
| CHF |
22,635.27 |
22,794.83 |
23,124.63 |
22,554.45 | 22,713.44 | 23,052.96 |
| THB |
650.11 |
650.11 |
678.24 |
648.68 | 648.68 | 677.08 |
| SEK | - |
3,230.40 |
3,290.28 |
- | 3,221.96 | 3,283.22 |
| NOK | - |
3,478.08 |
3,556.74 |
- | 3,426.27 | 3,505.42 |
| KWD | - |
73,811.83 |
75,481.25 |
- | 73,474.67 | 75,171.96 |
| AUD | 18,816.06 | 18,929.64 |
19,203.52 |
18,816.06 | 18,929.64 | 19,212.59 |
| JPY |
210.53 |
212.66 |
215.74 |
209.83 | 211.95 | 215.12 |
| HKD |
2,682.88 |
2,701.79 |
2,751.87 |
2,682.91 | 2,701.82 | 2,753.20 |
| DKK | - |
3,753.26 |
3,838.14 |
- | 3,743.51 | 3,829.99 |
| CAD |
19,808.71 |
19,988.61 |
20,277.81 |
19,761.67 | 19,941.14 | 20,239.22 |
| SGD |
16,274.80 |
16,389.53 |
16,693.31 |
16,248.12 | 16,362.66 | 16,673.80 |
| RUB | - |
581.29 |
712.15 |
- | 580.89 | 712.00 |
| MYR | - |
6,386.02 |
6,478.41 |
- | 6,352.20 | 6,447.15 |
| KRW | - |
17.25 |
21.13 |
- | 17.16 | 21.03 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 26-08-2013 |
Giá vàng 25-08-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 10K | 13.943 | 15.443 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 14K | 20.031 | 21.531 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 18K | 26.155 | 27.655 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 24K | 35.670 | 36.670 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC10c | 37.970 | 38.170 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC1c | 37.970 | 38.200 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SJC99.99 | 36.270 | 36.670 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.970 | 38.190 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.960 | 38.190 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013