037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,130.00 |
21,130.00 |
21,200.00 |
21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 |
| EUR |
27,962.12 |
28,046.26 |
28,451.99 |
28,029.00 | 28,113.34 | 28,499.98 |
| AUD |
18,815.08 |
18,928.65 |
19,202.48 |
18,842.91 | 18,956.65 | 19,217.36 |
| KRW | - |
17.13 |
20.98 |
- | 17.16 | 21.01 |
| KWD | - |
73,621.85 |
75,286.81 |
- | 73,516.33 | 75,126.04 |
| MYR | - |
6,352.45 |
6,444.35 |
- | 6,382.66 | 6,470.44 |
| NOK | - |
3,439.83 |
3,517.62 |
- | 3,511.85 | 3,574.41 |
| RUB | - |
579.56 |
710.03 |
- | 581.64 | 712.08 |
| SAR | - |
5,472.99 |
5,825.27 |
- | 5,457.46 | 5,804.66 |
| SEK | - |
3,212.31 |
3,271.84 |
- | 3,222.44 | 3,279.86 |
| SGD |
16,230.55 |
16,344.96 |
16,647.87 |
16,284.74 | 16,399.54 | 16,691.72 |
| THB |
647.27 |
647.27 |
675.28 |
653.39 | 653.39 | 681.19 |
| CAD |
19,861.51 |
20,041.89 |
20,331.81 |
19,968.93 | 20,150.28 | 20,427.40 |
| CHF |
22,573.36 |
22,732.49 |
23,061.35 |
22,686.00 | 22,845.92 | 23,160.11 |
| DKK | - |
3,746.45 |
3,831.18 |
- | 3,763.24 | 3,830.29 |
| GBP |
32,542.04 |
32,771.44 |
33,179.09 |
32,610.05 | 32,839.93 | 33,225.05 |
| HKD |
2,685.45 |
2,704.38 |
2,754.50 |
2,677.97 | 2,696.85 | 2,744.89 |
| INR | - |
318.17 |
331.94 |
- | 327.42 | 341.35 |
| JPY |
211.39 |
213.53 |
216.62 |
212.77 | 214.92 | 217.87 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(23-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(22-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.840![]() |
27.340![]() |
25.765 | 27.265 |
| 18K |
35.250![]() |
36.250![]() |
35.150 | 36.150 |
| 24K |
35.850![]() |
36.250![]() |
35.750 | 36.150 |
| SJC10c |
37.550![]() |
37.950![]() |
37.700 | 37.900 |
| SJC1c |
37.550![]() |
37.980![]() |
37.700 | 37.930 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.550![]() |
37.970![]() |
37.700 | 37.920 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.550![]() |
37.970![]() |
37.700 | 37.920 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.540![]() |
37.970![]() |
37.690 | 37.920 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.550![]() |
37.970![]() |
37.700 | 37.920 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013