037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày21/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 | 21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 |
| EUR |
27,868.14 |
27,952.00 |
28,336.41 |
27,840.99 | 27,924.76 | 28,308.80 |
| AUD |
18,832.49 |
18,946.17 |
19,206.74 |
19,142.83 | 19,258.38 | 19,523.24 |
| KRW | - |
17.11 |
20.94 |
- | 17.22 | 21.08 |
| KWD | - |
73,438.73 |
75,046.74 |
- | 73,464.58 | 75,073.15 |
| MYR | - |
6,371.02 |
6,458.64 |
- | 6,385.58 | 6,473.40 |
| NOK | - |
3,533.92 |
3,596.88 |
- | 3,534.76 | 3,597.74 |
| RUB | - |
580.65 |
710.86 |
- | 582.26 | 712.83 |
| SAR | - |
5,457.61 |
5,804.81 |
- | 5,457.17 | 5,804.35 |
| SEK | - |
3,206.63 |
3,263.76 |
- | 3,208.90 | 3,266.07 |
| SGD |
16,259.24 |
16,373.86 |
16,665.58 |
16,329.57 | 16,444.68 | 16,737.66 |
| THB |
653.80 |
653.80 |
681.62 |
661.12 | 661.12 | 689.25 |
| CAD |
20,063.47 |
20,245.68 |
20,524.11 |
20,094.53 | 20,277.02 | 20,555.89 |
| CHF |
22,585.04 |
22,744.25 |
23,057.04 |
22,441.32 | 22,599.52 | 22,910.33 |
| DKK | - |
3,742.16 |
3,808.83 |
- | 3,737.88 | 3,804.48 |
| GBP |
32,597.56 |
32,827.35 |
33,212.32 |
32,530.91 | 32,760.23 | 33,144.42 |
| HKD |
2,677.90 |
2,696.78 |
2,744.82 |
2,678.38 | 2,697.26 | 2,745.32 |
| INR | - |
324.92 |
338.75 |
- | 335.23 | 349.49 |
| JPY |
213.82 |
215.98 |
218.95 |
212.23 | 214.37 | 217.31 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(21-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(20-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.878![]() |
27.378![]() |
25.825 | 27.325 |
| 18K |
35.300![]() |
36.300![]() |
35.230 | 36.230 |
| 24K |
35.800![]() |
36.300![]() |
35.730 | 36.230 |
| SJC10c |
37.850![]() |
38.150![]() |
37.780 | 38.080 |
| SJC1c |
37.850![]() |
38.180![]() |
37.780 | 38.110 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.850![]() |
38.170![]() |
37.780 | 38.100 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.850![]() |
38.170![]() |
37.780 | 38.100 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.840![]() |
38.170![]() |
37.770 | 38.100 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.850![]() |
38.170![]() |
37.780 | 38.100 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013