037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày20/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày19/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 | 21,070.00 | 21,070.00 | 21,120.00 |
| EUR |
27,840.99 |
27,924.76 |
28,308.80 |
27,889.03 | 27,972.95 | 28,357.66 |
| AUD |
19,142.83 |
19,258.38 |
19,523.24 |
19,055.36 | 19,170.38 | 19,434.02 |
| KRW | - |
17.22 |
21.08 |
- | 17.18 | 21.03 |
| KWD | - |
73,464.58 |
75,073.15 |
- | 73,542.24 | 75,152.51 |
| MYR | - |
6,385.58 |
6,473.40 |
- | 6,396.30 | 6,484.27 |
| NOK | - |
3,534.76 |
3,597.74 |
- | 3,538.47 | 3,601.51 |
| RUB | - |
582.26 |
712.83 |
- | 582.17 | 712.72 |
| SAR | - | 5,457.17 | 5,804.35 | - | 5,457.17 | 5,804.35 |
| SEK | - |
3,208.90 |
3,266.07 |
- | 3,217.19 | 3,274.51 |
| SGD |
16,329.57 |
16,444.68 |
16,737.66 |
16,357.87 | 16,473.18 | 16,766.67 |
| THB |
661.12 |
661.12 |
689.25 |
661.33 | 661.33 | 689.47 |
| CAD |
20,094.53 |
20,277.02 |
20,555.89 |
20,166.73 | 20,349.88 | 20,629.75 |
| CHF |
22,441.32 |
22,599.52 |
22,910.33 |
22,455.85 | 22,614.15 | 22,925.16 |
| DKK | - |
3,737.88 |
3,804.48 |
- | 3,744.57 | 3,811.29 |
| GBP |
32,530.91 |
32,760.23 |
33,144.42 |
32,562.15 | 32,791.69 | 33,176.25 |
| HKD |
2,678.38 |
2,697.26 |
2,745.32 |
2,678.11 | 2,696.99 | 2,745.04 |
| INR | - |
335.23 |
349.49 |
- | 336.86 | 351.20 |
| JPY |
212.23 |
214.37 |
217.31 |
213.14 | 215.29 | 218.25 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(20-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(19-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.923![]() |
27.423![]() |
25.853 | 27.453 |
| 18K |
35.360![]() |
36.360![]() |
35.300 | 36.400 |
| 24K |
35.860![]() |
36.360![]() |
35.900 | 36.400 |
| SJC10c |
38.010![]() |
38.260![]() |
38.050 | 38.300 |
| SJC1c |
38.010![]() |
38.290![]() |
38.050 | 38.330 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.010![]() |
38.280![]() |
38.050 | 38.320 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.010![]() |
38.280![]() |
38.050 | 38.320 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.000![]() |
38.280![]() |
38.040 | 38.320 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.010![]() |
38.280![]() |
38.050 | 38.320 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013