037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày14/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,125.00 | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,125.00 |
| EUR | 27,707.28 | 27,790.65 | 28,179.52 | 27,707.28 | 27,790.65 | 28,179.52 |
| AUD | 18,922.05 | 19,036.27 | 19,302.65 | 18,922.05 | 19,036.27 | 19,302.65 |
| KRW | - | 17.13 | 20.98 | - | 17.13 | 20.98 |
| KWD | - | 73,464.58 | 75,090.93 | - | 73,464.58 | 75,090.93 |
| MYR | - | 6,417.85 | 6,507.65 | - | 6,417.85 | 6,507.65 |
| NOK | - | 3,551.03 | 3,615.15 | - | 3,551.03 | 3,615.15 |
| RUB | - | 579.05 | 709.07 | - | 579.05 | 709.07 |
| SAR | - | 5,457.17 | 5,805.72 | - | 5,457.17 | 5,805.72 |
| SEK | - | 3,201.14 | 3,258.94 | - | 3,201.14 | 3,258.94 |
| SGD | 16,391.43 | 16,506.98 | 16,805.05 | 16,391.43 | 16,506.98 | 16,805.05 |
| THB | 661.12 | 661.12 | 689.41 | 661.12 | 661.12 | 689.41 |
| CAD | 20,065.40 | 20,247.63 | 20,530.95 | 20,065.40 | 20,247.63 | 20,530.95 |
| CHF | 22,308.99 | 22,466.25 | 22,780.62 | 22,308.99 | 22,466.25 | 22,780.62 |
| DKK | - | 3,718.87 | 3,786.02 | - | 3,718.87 | 3,786.02 |
| GBP | 32,164.33 | 32,391.07 | 32,778.69 | 32,164.33 | 32,391.07 | 32,778.69 |
| HKD | 2,677.52 | 2,696.39 | 2,745.08 | 2,677.52 | 2,696.39 | 2,745.08 |
| INR | - | 338.02 | 352.49 | - | 338.02 | 352.49 |
| JPY | 211.23 | 213.36 | 216.35 | 211.23 | 213.36 | 216.35 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(15-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(14-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.178![]() |
27.078![]() |
25.005 | 26.905 |
| 18K |
34.500![]() |
35.900![]() |
34.270 | 35.670 |
| 24K |
35.400![]() |
35.900![]() |
35.170 | 35.670 |
| SJC10c |
37.700![]() |
38.000![]() |
37.550 | 37.770 |
| SJC1c |
37.700![]() |
38.030![]() |
37.550 | 37.800 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.700![]() |
38.020![]() |
37.550 | 37.790 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.700![]() |
38.020![]() |
37.550 | 37.790 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.690![]() |
38.020![]() |
37.540 | 37.790 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.700![]() |
38.020![]() |
37.550 | 37.790 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013