037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,070.00 |
21,070.00 |
21,130.00 |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,135.00 |
| EUR |
27,840.99 |
27,924.76 |
28,315.50 |
27,953.65 | 28,037.76 | 28,423.86 |
| AUD |
19,134.50 |
19,250.00 |
19,519.36 |
18,984.53 | 19,099.12 | 19,362.14 |
| KRW | - |
17.22 |
21.08 |
- | 17.24 | 21.11 |
| KWD | - |
73,542.24 |
75,170.31 |
- | 73,454.81 | 75,064.51 |
| MYR | - |
6,467.37 |
6,557.87 |
- | 6,442.93 | 6,531.66 |
| NOK | - |
3,563.25 |
3,627.59 |
- | 3,541.82 | 3,604.99 |
| RUB | - |
582.57 |
713.38 |
- | 584.30 | 715.34 |
| SAR | - |
5,457.17 |
5,805.72 | - | 5,458.36 | 5,805.72 |
| SEK | - |
3,209.19 |
3,267.14 |
- | 3,224.39 | 3,281.90 |
| SGD |
16,469.43 |
16,585.53 |
16,885.02 |
16,475.66 | 16,591.80 | 16,887.70 |
| THB |
662.82 |
662.82 |
691.18 |
662.75 | 662.75 | 690.96 |
| CAD |
20,186.33 |
20,369.66 |
20,654.70 |
20,120.34 | 20,303.07 | 20,582.66 |
| CHF |
22,526.35 |
22,685.15 |
23,002.58 |
22,621.90 | 22,781.37 | 23,095.09 |
| DKK | - |
3,737.21 |
3,804.70 |
- | 3,753.32 | 3,820.26 |
| GBP |
32,258.06 |
32,485.46 |
32,874.21 |
32,360.96 | 32,589.08 | 32,971.85 |
| HKD |
2,677.86 |
2,696.74 |
2,745.44 |
2,678.11 | 2,696.99 | 2,745.08 |
| INR | - |
340.30 |
354.87 |
- | 340.43 | 354.92 |
| JPY |
215.00 |
217.17 |
220.20 |
214.77 | 216.94 | 219.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(13-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(12-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.215![]() |
27.115 | 25.115 | 27.115 |
| 18K |
34.550![]() |
35.950 | 34.450 | 35.950 |
| 24K | 35.450 | 35.950 | 35.450 | 35.950 |
| SJC10c |
37.600![]() |
38.000![]() |
37.750 | 38.050 |
| SJC1c |
37.600![]() |
38.030![]() |
37.750 | 38.080 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.020![]() |
37.750 | 38.070 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.020![]() |
37.750 | 38.070 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.590![]() |
38.020![]() |
37.740 | 38.070 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.020![]() |
37.750 | 38.070 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013