037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,135.00 | 21,075.00 | 21,075.00 | 21,135.00 |
| EUR | 27,953.65 | 28,037.76 | 28,423.86 | 27,953.65 | 28,037.76 | 28,423.86 |
| AUD | 18,984.53 | 19,099.12 | 19,362.14 | 18,984.53 | 19,099.12 | 19,362.14 |
| KRW | - | 17.24 | 21.11 | - | 17.24 | 21.11 |
| KWD | - | 73,454.81 | 75,064.51 | - | 73,454.81 | 75,064.51 |
| MYR | - | 6,442.93 | 6,531.66 | - | 6,442.93 | 6,531.66 |
| NOK | - | 3,541.82 | 3,604.99 | - | 3,541.82 | 3,604.99 |
| RUB | - | 584.30 | 715.34 | - | 584.30 | 715.34 |
| SAR | - | 5,458.36 | 5,805.72 | - | 5,458.36 | 5,805.72 |
| SEK | - | 3,224.39 | 3,281.90 | - | 3,224.39 | 3,281.90 |
| SGD | 16,475.66 | 16,591.80 | 16,887.70 | 16,475.66 | 16,591.80 | 16,887.70 |
| THB | 662.75 | 662.75 | 690.96 | 662.75 | 662.75 | 690.96 |
| CAD | 20,120.34 | 20,303.07 | 20,582.66 | 20,120.34 | 20,303.07 | 20,582.66 |
| CHF | 22,621.90 | 22,781.37 | 23,095.09 | 22,621.90 | 22,781.37 | 23,095.09 |
| DKK | - | 3,753.32 | 3,820.26 | - | 3,753.32 | 3,820.26 |
| GBP | 32,360.96 | 32,589.08 | 32,971.85 | 32,360.96 | 32,589.08 | 32,971.85 |
| HKD | 2,678.11 | 2,696.99 | 2,745.08 | 2,678.11 | 2,696.99 | 2,745.08 |
| INR | - | 340.43 | 354.92 | - | 340.43 | 354.92 |
| JPY | 214.77 | 216.94 | 219.93 | 214.77 | 216.94 | 219.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(12-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(11-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.115![]() |
27.115![]() |
24.928 | 26.928 |
| 18K |
34.450![]() |
35.950![]() |
34.200 | 35.700 |
| 24K |
35.450![]() |
35.950![]() |
35.200 | 35.700 |
| SJC10c |
37.750![]() |
38.050![]() |
37.600 | 37.900 |
| SJC1c |
37.750![]() |
38.080![]() |
37.600 | 37.930 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.750![]() |
38.070![]() |
37.600 | 37.920 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.750![]() |
38.070![]() |
37.600 | 37.920 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.740![]() |
38.070![]() |
37.590 | 37.920 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.750![]() |
38.070![]() |
37.600 | 37.920 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013