037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày07/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,060.00 |
21,060.00 |
21,140.00 |
21,010.00 | 21,010.00 | 21,090.00 |
| EUR |
27,751.95 |
27,835.46 |
28,278.52 |
27,626.33 | 27,709.46 | 28,124.03 |
| AUD |
18,644.00 |
18,756.54 |
19,055.09 |
18,540.06 | 18,651.97 | 18,931.02 |
| KRW | - |
17.12 |
21.00 |
- | 17.15 | 21.02 |
| KWD | - |
73,291.69 |
75,056.36 |
- | 73,384.63 | 75,080.85 |
| MYR | - |
6,435.41 |
6,537.84 |
- | 6,470.93 | 6,567.74 |
| NOK | - |
3,530.99 |
3,601.57 |
- | 3,526.84 | 3,593.96 |
| RUB | - |
580.43 |
712.11 |
- | 580.38 | 711.38 |
| SAR | - | 5,452.14 | 5,811.37 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| SEK | - |
3,187.41 |
3,251.13 |
- | 3,174.00 | 3,234.40 |
| SGD |
16,359.10 |
16,474.42 |
16,803.72 |
16,348.65 | 16,463.90 | 16,777.20 |
| THB |
656.92 |
656.92 |
686.33 |
656.72 | 656.72 | 685.47 |
| CAD |
19,986.50 |
20,168.01 |
20,489.02 |
20,010.22 | 20,191.95 | 20,494.05 |
| CHF |
22,453.93 |
22,612.22 |
22,972.14 |
22,387.11 | 22,544.92 | 22,882.22 |
| DKK | - |
3,727.01 |
3,801.51 |
- | 3,710.99 | 3,781.61 |
| GBP |
31,892.45 |
32,117.27 |
32,563.28 |
31,883.79 | 32,108.55 | 32,523.83 |
| HKD |
2,675.01 |
2,693.87 |
2,747.72 |
2,669.62 | 2,688.44 | 2,739.60 |
| INR | - |
336.68 |
351.76 |
- | 338.08 | 352.89 |
| JPY |
212.96 |
215.11 |
218.53 |
211.28 | 213.41 | 216.60 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(08-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(07-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.568![]() |
26.568![]() |
24.515 | 26.515 |
| 18K |
33.720![]() |
35.220![]() |
33.650 | 35.150 |
| 24K |
34.720![]() |
35.220![]() |
34.650 | 35.150 |
| SJC10c |
37.020![]() |
37.420![]() |
37.150 | 37.450 |
| SJC1c |
37.020![]() |
37.450![]() |
37.150 | 37.480 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.020![]() |
37.440![]() |
37.150 | 37.470 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.020![]() |
37.440![]() |
37.150 | 37.470 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.010![]() |
37.440![]() |
37.140 | 37.470 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.020![]() |
37.420![]() |
37.150 | 37.450 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013