037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày06/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,070.00 |
21,070.00 |
21,130.00 |
21,090.00 | 21,090.00 | 21,160.00 |
| EUR |
27,778.31 |
27,861.90 |
28,265.14 |
27,624.84 | 27,707.96 | 28,108.91 |
| AUD |
18,549.23 |
18,661.20 |
18,931.29 |
18,568.92 | 18,681.01 | 18,951.33 |
| KRW | - |
17.21 |
21.08 |
- | 17.07 | 20.91 |
| KWD | - |
73,361.29 |
75,020.86 |
- | 73,689.91 | 75,356.74 |
| MYR | - |
6,493.42 |
6,587.40 |
- | 6,453.59 | 6,546.97 |
| NOK | - |
3,537.93 |
3,603.52 |
- | 3,515.71 | 3,580.88 |
| RUB | - |
583.37 |
714.70 |
- | 579.51 | 709.97 |
| SEK | - |
3,176.92 |
3,235.82 |
- | 3,173.57 | 3,232.40 |
| SGD |
16,397.91 |
16,513.50 |
16,819.65 |
16,310.43 | 16,425.41 | 16,729.88 |
| THB |
660.07 |
660.07 |
688.64 |
659.85 | 659.85 | 688.41 |
| CAD |
20,005.48 |
20,187.16 |
20,479.33 |
20,090.27 | 20,272.72 | 20,566.08 |
| CHF |
22,438.90 |
22,597.08 |
22,924.13 |
22,232.43 | 22,389.15 | 22,713.14 |
| DKK | - |
3,730.41 |
3,799.57 |
- | 3,710.32 | 3,779.10 |
| GBP |
31,908.16 |
32,133.09 |
32,533.02 |
31,525.64 | 31,747.88 | 32,142.95 |
| HKD |
2,677.55 |
2,696.43 |
2,746.42 |
2,679.92 | 2,698.81 | 2,748.84 |
| INR | - |
340.11 |
354.83 |
- | 342.32 | 357.13 |
| JPY |
210.93 |
213.06 |
216.14 |
208.88 | 210.99 | 214.04 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(06-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(05-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.740![]() |
26.740![]() |
24.965 | 26.965 |
| 18K |
33.950![]() |
35.450![]() |
34.250 | 35.750 |
| 24K |
34.950![]() |
35.450![]() |
35.250 | 35.750 |
| SJC10c |
37.100![]() |
37.500![]() |
37.500 | 37.800 |
| SJC1c |
37.100![]() |
37.530![]() |
37.500 | 37.830 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.100![]() |
37.520![]() |
37.500 | 37.820 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.100![]() |
37.520![]() |
37.500 | 37.820 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.090![]() |
37.520![]() |
37.490 | 37.820 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.100![]() |
37.500![]() |
37.500 | 37.800 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013