037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,090.00 |
21,090.00 |
21,160.00 |
21,100.00 | 21,100.00 | 21,170.00 |
| EUR |
27,624.84 |
27,707.96 |
28,108.91 |
27,690.23 | 27,773.55 | 28,175.42 |
| AUD |
18,568.92 |
18,681.01 |
18,951.33 |
18,696.61 | 18,809.47 | 19,081.63 |
| KRW | - |
17.07 |
20.91 |
- | 17.09 | 20.94 |
| KWD | - |
73,689.91 |
75,356.74 |
- | 73,388.31 | 75,048.24 |
| MYR | - |
6,453.59 |
6,546.97 |
- | 6,476.57 | 6,570.29 |
| NOK | - |
3,515.71 |
3,580.88 |
- | 3,534.71 | 3,600.23 |
| RUB | - |
579.51 |
709.97 |
- | 580.66 | 711.37 |
| SEK | - |
3,173.57 |
3,232.40 |
- | 3,195.37 | 3,254.60 |
| SGD |
16,310.43 |
16,425.41 |
16,729.88 |
16,342.53 | 16,457.73 | 16,762.79 |
| THB |
659.85 |
659.85 |
688.41 |
661.01 | 661.01 | 689.61 |
| CAD |
20,090.27 |
20,272.72 |
20,566.08 |
20,207.21 | 20,390.73 | 20,685.77 |
| CHF |
22,232.43 |
22,389.15 |
22,713.14 |
22,400.78 | 22,558.69 | 22,885.11 |
| DKK | - |
3,710.32 |
3,779.10 |
- | 3,719.20 | 3,788.14 |
| GBP |
31,525.64 |
31,747.88 |
32,142.95 |
31,678.25 | 31,901.56 | 32,298.50 |
| HKD |
2,679.92 |
2,698.81 |
2,748.84 |
2,681.65 | 2,700.55 | 2,750.60 |
| INR | - |
342.32 |
357.13 |
- | 341.13 | 355.89 |
| JPY |
208.88 |
210.99 |
214.04 |
210.76 | 212.89 | 215.97 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(03-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(02-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.793![]() |
26.793![]() |
25.165 | 26.965 |
| 18K |
34.020![]() |
35.520![]() |
34.450 | 35.750 |
| 24K |
35.020![]() |
35.520![]() |
35.250 | 35.750 |
| SJC10c |
37.270![]() |
37.570![]() |
37.350 | 37.650 |
| SJC1c |
37.270![]() |
37.600![]() |
37.350 | 37.680 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.270![]() |
37.590![]() |
37.350 | 37.670 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.270![]() |
37.590![]() |
37.350 | 37.670 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.260![]() |
37.590![]() |
37.340 | 37.670 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.270![]() |
37.570![]() |
37.350 | 37.650 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013