037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/08/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,100.00 |
21,100.00 |
21,170.00 |
21,130.00 | 21,130.00 | 21,190.00 |
| EUR |
27,690.23 |
27,773.55 |
28,175.42 |
27,790.34 | 27,873.96 | 28,263.84 |
| AUD |
18,696.61 |
18,809.47 |
19,081.63 |
18,881.92 | 18,995.90 | 19,261.60 |
| KRW | - |
17.09 |
20.94 |
- | 17.21 | 21.07 |
| KWD | - |
73,388.31 |
75,048.24 |
- | 73,803.57 | 75,437.02 |
| MYR | - |
6,476.57 |
6,570.29 |
- | 6,475.78 | 6,566.36 |
| NOK | - |
3,534.71 |
3,600.23 |
- | 3,538.66 | 3,602.54 |
| RUB | - |
580.66 |
711.37 |
- | 583.04 | 713.95 |
| SEK | - |
3,195.37 |
3,254.60 |
- | 3,201.38 | 3,259.17 |
| SGD |
16,342.53 |
16,457.73 |
16,762.79 |
16,383.78 | 16,499.27 | 16,797.11 |
| THB |
661.01 |
661.01 |
689.61 |
661.52 | 661.52 | 689.83 |
| CAD |
20,207.21 |
20,390.73 |
20,685.77 |
20,230.03 | 20,413.75 | 20,699.29 |
| CHF |
22,400.78 |
22,558.69 |
22,885.11 |
22,461.59 | 22,619.93 | 22,936.33 |
| DKK | - |
3,719.20 |
3,788.14 |
- | 3,732.51 | 3,799.89 |
| GBP |
31,678.25 |
31,901.56 |
32,298.50 |
31,819.34 | 32,043.65 | 32,426.94 |
| HKD |
2,681.65 |
2,700.55 |
2,750.60 |
2,685.14 | 2,704.07 | 2,752.88 |
| INR | - |
341.13 |
355.89 |
- | 340.90 | 355.48 |
| JPY |
210.76 |
212.89 |
215.97 |
212.31 | 214.45 | 217.45 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(02-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(01-08-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.165![]() |
26.965![]() |
25.203 | 27.003 |
| 18K |
34.450![]() |
35.750![]() |
34.500 | 35.800 |
| 24K |
35.250![]() |
35.750![]() |
35.300 | 35.800 |
| SJC10c |
37.350![]() |
37.650![]() |
37.300 | 37.700 |
| SJC1c |
37.350![]() |
37.680![]() |
37.300 | 37.730 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.350![]() |
37.670![]() |
37.300 | 37.720 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.350![]() |
37.670![]() |
37.300 | 37.720 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.340![]() |
37.670![]() |
37.290 | 37.720 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.350![]() |
37.650![]() |
37.300 | 37.700 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013