037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/08/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày31/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,130.00 |
21,130.00 |
21,190.00 |
21,140.00 | 21,140.00 | 21,210.00 |
| EUR |
27,790.34 |
27,873.96 |
28,263.84 |
27,793.00 | 27,876.63 | 28,279.87 |
| AUD |
18,881.92 |
18,995.90 |
19,261.60 |
19,149.98 | 19,265.57 | 19,544.25 |
| KRW | - |
17.21 |
21.07 |
- | 17.26 | 21.15 |
| KWD | - |
73,803.57 |
75,437.02 |
- | 73,838.48 | 75,508.26 |
| MYR | - |
6,475.78 |
6,566.36 |
- | 6,498.87 | 6,592.88 |
| NOK | - |
3,538.66 |
3,602.54 |
- | 3,534.85 | 3,600.35 |
| RUB | - |
583.04 |
713.95 |
- | 585.57 | 717.39 |
| SEK | - |
3,201.38 |
3,259.17 |
- | 3,243.49 | 3,303.60 |
| SGD |
16,383.78 |
16,499.27 |
16,797.11 |
16,410.89 | 16,526.58 | 16,832.84 |
| THB |
661.52 |
661.52 |
689.83 |
663.74 | 663.74 | 692.47 |
| CAD |
20,230.03 |
20,413.75 |
20,699.29 |
20,302.71 | 20,487.09 | 20,783.44 |
| CHF |
22,461.59 |
22,619.93 |
22,936.33 |
22,421.53 | 22,579.59 | 22,906.21 |
| DKK | - |
3,732.51 |
3,799.89 |
- | 3,732.81 | 3,801.99 |
| GBP |
31,819.34 |
32,043.65 |
32,426.94 |
32,051.73 | 32,277.67 | 32,679.14 |
| HKD |
2,685.14 |
2,704.07 |
2,752.88 |
2,686.07 | 2,705.00 | 2,755.13 |
| INR | - |
340.90 |
355.48 |
- | 348.52 | 363.60 |
| JPY |
212.31 |
214.45 |
217.45 |
212.15 | 214.29 | 217.39 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(01-08-2013) |
Giá vàng hôm qua(31-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.278![]() |
27.078![]() |
25.328 | 27.228 |
| 18K |
34.600![]() |
35.900![]() |
34.700 | 36.100 |
| 24K |
35.400![]() |
35.900![]() |
35.600 | 36.100 |
| SJC10c |
37.500![]() |
37.900![]() |
37.800 | 38.100 |
| SJC1c |
37.500![]() |
37.930![]() |
37.800 | 38.130 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.500![]() |
37.920![]() |
37.800 | 38.120 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.500![]() |
37.920![]() |
37.800 | 38.120 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.490![]() |
37.920![]() |
37.790 | 38.120 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.500![]() |
37.900![]() |
37.800 | 38.100 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013