037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày31/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,140.00 |
21,140.00 |
21,210.00 |
21,170.00 | 21,170.00 | 21,230.00 |
| EUR |
27,793.00 |
27,876.63 |
28,279.87 |
27,846.56 | 27,930.35 | 28,347.65 |
| AUD |
19,149.98 |
19,265.57 |
19,544.25 |
19,322.86 | 19,439.50 | 19,729.95 |
| KRW | - |
17.26 |
21.15 |
- | 17.32 | 21.23 |
| KWD | - |
73,838.48 |
75,508.26 |
- | 73,700.41 | 75,402.41 |
| MYR | - |
6,498.87 |
6,592.88 |
- | 6,527.21 | 6,624.74 |
| NOK | - |
3,534.85 |
3,600.35 |
- | 3,549.19 | 3,616.66 |
| RUB | - |
585.57 |
717.39 |
- | 586.82 | 719.26 |
| SEK | - |
3,243.49 |
3,303.60 |
- | 3,251.33 | 3,313.14 |
| SGD |
16,410.89 |
16,526.58 |
16,832.84 |
16,475.73 | 16,591.87 | 16,907.26 |
| THB |
663.74 |
663.74 |
692.47 |
665.86 | 665.86 | 695.00 |
| CAD |
20,302.71 |
20,487.09 |
20,783.44 |
20,312.01 | 20,496.48 | 20,802.72 |
| CHF |
22,421.53 |
22,579.59 |
22,906.21 |
22,500.73 | 22,659.35 | 22,997.90 |
| DKK | - |
3,732.81 |
3,801.99 |
- | 3,739.54 | 3,810.62 |
| GBP |
32,051.73 |
32,277.67 |
32,679.14 |
32,174.07 | 32,400.88 | 32,819.27 |
| HKD |
2,686.07 |
2,705.00 |
2,755.13 |
2,688.57 | 2,707.52 | 2,758.99 |
| INR | - |
348.52 |
363.60 |
- | 349.57 | 364.87 |
| JPY |
212.15 |
214.29 |
217.39 |
212.78 | 214.93 | 218.14 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(31-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(30-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.350![]() |
27.250![]() |
25.403 | 27.303 |
| 18K |
34.730![]() |
36.130![]() |
34.800 | 36.200 |
| 24K |
35.630![]() |
36.130![]() |
35.700 | 36.200 |
| SJC10c |
37.830![]() |
38.130![]() |
37.850 | 38.250 |
| SJC1c |
37.830![]() |
38.160![]() |
37.850 | 38.280 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.830![]() |
38.150![]() |
37.850 | 38.270 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.830![]() |
38.150![]() |
37.850 | 38.270 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.820![]() |
38.150![]() |
37.840 | 38.270 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.830![]() |
38.130![]() |
37.850 | 38.250 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013