037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,170.00 |
21,170.00 |
21,230.00 |
21,195.00 | 21,195.00 | 21,245.00 |
| EUR |
27,846.56 |
27,930.35 |
28,347.65 |
27,898.62 | 27,982.57 | 28,380.50 |
| AUD |
19,322.86 |
19,439.50 |
19,729.95 |
19,394.24 | 19,511.31 | 19,788.77 |
| KRW | - |
17.32 |
21.23 |
- | 17.35 | 21.25 |
| KWD | - |
73,700.41 |
75,402.41 |
- | 73,778.91 | 75,429.16 |
| MYR | - |
6,527.21 |
6,624.74 |
- | 6,562.93 | 6,656.26 |
| NOK | - |
3,549.19 |
3,616.66 |
- | 3,565.13 | 3,630.32 |
| RUB | - |
586.82 |
719.26 |
- | 590.31 | 723.02 |
| SEK | - |
3,251.33 |
3,313.14 |
- | 3,250.61 | 3,310.05 |
| SGD |
16,475.73 |
16,591.87 |
16,907.26 |
16,519.96 | 16,636.41 | 16,940.62 |
| THB |
665.86 |
665.86 |
695.00 |
667.88 | 667.88 | 696.61 |
| CAD |
20,312.01 |
20,496.48 |
20,802.72 |
20,322.98 | 20,507.55 | 20,799.18 |
| CHF |
22,500.73 |
22,659.35 |
22,997.90 |
22,522.92 | 22,681.69 | 23,004.24 |
| DKK | - |
3,739.54 |
3,810.62 |
- | 3,746.37 | 3,814.88 |
| GBP |
32,174.07 |
32,400.88 |
32,819.27 |
32,211.28 | 32,438.35 | 32,833.91 |
| HKD |
2,688.57 |
2,707.52 |
2,758.99 |
2,692.45 | 2,711.43 | 2,761.01 |
| INR | - |
349.57 |
364.87 |
- | 352.40 | 367.56 |
| JPY |
212.78 |
214.93 |
218.14 |
211.27 | 213.40 | 216.44 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(30-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(29-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.493![]() |
27.393![]() |
25.553 | 27.453 |
| 18K |
34.920![]() |
36.320![]() |
35.000 | 36.400 |
| 24K |
35.820![]() |
36.320![]() |
35.900 | 36.400 |
| SJC10c |
38.120![]() |
38.420![]() |
38.150 | 38.450 |
| SJC1c |
38.120![]() |
38.450![]() |
38.150 | 38.480 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.120![]() |
38.440![]() |
38.150 | 38.470 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.120![]() |
38.440![]() |
38.150 | 38.470 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.110![]() |
38.440![]() |
38.140 | 38.470 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.120![]() |
38.420![]() |
38.150 | 38.450 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013