037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày28/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,195.00 | 21,195.00 | 21,245.00 | 21,195.00 | 21,195.00 | 21,245.00 |
| EUR | 27,898.62 | 27,982.57 | 28,380.50 | 27,898.62 | 27,982.57 | 28,380.50 |
| AUD | 19,394.24 | 19,511.31 | 19,788.77 | 19,394.24 | 19,511.31 | 19,788.77 |
| KRW | - | 17.35 | 21.25 | - | 17.35 | 21.25 |
| KWD | - | 73,778.91 | 75,429.16 | - | 73,778.91 | 75,429.16 |
| CAD | 20,322.98 | 20,507.55 | 20,799.18 | 20,322.98 | 20,507.55 | 20,799.18 |
| CHF | 22,522.92 | 22,681.69 | 23,004.24 | 22,522.92 | 22,681.69 | 23,004.24 |
| MYR | - | 6,562.93 | 6,656.26 | - | 6,562.93 | 6,656.26 |
| NOK | - | 3,565.13 | 3,630.32 | - | 3,565.13 | 3,630.32 |
| DKK | - | 3,746.37 | 3,814.88 | - | 3,746.37 | 3,814.88 |
| RUB | - | 590.31 | 723.02 | - | 590.31 | 723.02 |
| GBP | 32,211.28 | 32,438.35 | 32,833.91 | 32,211.28 | 32,438.35 | 32,833.91 |
| SEK | - | 3,250.61 | 3,310.05 | - | 3,250.61 | 3,310.05 |
| SGD | 16,519.96 | 16,636.41 | 16,940.62 | 16,519.96 | 16,636.41 | 16,940.62 |
| HKD | 2,692.45 | 2,711.43 | 2,761.01 | 2,692.45 | 2,711.43 | 2,761.01 |
| INR | - | 352.40 | 367.56 | - | 352.40 | 367.56 |
| THB | 667.88 | 667.88 | 696.61 | 667.88 | 667.88 | 696.61 |
| JPY | 211.27 | 213.40 | 216.44 | 211.27 | 213.40 | 216.44 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(29-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(28-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.653![]() |
27.453![]() |
25.690 | 27.490 |
| 18K |
35.100![]() |
36.400![]() |
35.150 | 36.450 |
| 24K |
35.900![]() |
36.400![]() |
35.950 | 36.450 |
| SJC10c |
38.150![]() |
38.450![]() |
38.100 | 38.500 |
| SJC1c |
38.150![]() |
38.480![]() |
38.100 | 38.530 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.470![]() |
38.100 | 38.520 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.470![]() |
38.100 | 38.520 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.140![]() |
38.470![]() |
38.090 | 38.520 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.450![]() |
38.100 | 38.500 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013