037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,195.00 | 21,195.00 | 21,245.00 | 21,195.00 | 21,195.00 | 21,245.00 |
| EUR | 27,898.62 | 27,982.57 | 28,380.50 | 27,898.62 | 27,982.57 | 28,380.50 |
| AUD |
19,394.24 |
19,511.31 |
19,788.77 |
19,406.81 | 19,523.95 | 19,801.59 |
| KRW | - |
17.35 |
21.25 |
- | 17.34 | 21.23 |
| KWD | - |
73,778.91 |
75,429.16 |
- | 73,727.08 | 75,376.17 |
| MYR | - |
6,562.93 |
6,656.26 |
- | 6,580.35 | 6,673.92 |
| NOK | - |
3,565.13 |
3,630.32 |
- | 3,564.10 | 3,629.27 |
| RUB | - |
590.31 |
723.02 |
- | 590.06 | 722.71 |
| SEK | - |
3,250.61 |
3,310.05 |
- | 3,247.54 | 3,306.93 |
| SGD |
16,519.96 |
16,636.41 |
16,940.62 |
16,518.64 | 16,635.09 | 16,939.28 |
| THB |
667.88 |
667.88 |
696.61 |
668.95 | 668.95 | 697.73 |
| CAD |
20,322.98 |
20,507.55 |
20,799.18 |
20,321.00 | 20,505.55 | 20,797.16 |
| CHF |
22,522.92 |
22,681.69 |
23,004.24 |
22,520.50 | 22,679.25 | 23,001.76 |
| DKK | - | 3,746.37 | 3,814.88 | - | 3,746.37 | 3,814.88 |
| GBP |
32,211.28 |
32,438.35 |
32,833.91 |
32,240.60 | 32,467.88 | 32,863.81 |
| HKD |
2,692.45 |
2,711.43 |
2,761.01 |
2,692.27 | 2,711.25 | 2,760.83 |
| INR | - |
352.40 |
367.56 |
- | 352.58 | 367.75 |
| JPY |
211.27 |
213.40 |
216.44 |
210.41 | 212.54 | 215.56 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(27-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(26-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 25.728 | 27.528 | 25.728 | 27.528 |
| 18K | 35.200 | 36.500 | 35.200 | 36.500 |
| 24K | 36.000 | 36.500 | 36.000 | 36.500 |
| Ngọc Hải (NHJ) |
38,200,000![]() |
38,600,000![]() |
38.100 | 38.600 |
| SJC10c |
38.150![]() |
38.550![]() |
38.100 | 38.630 |
| SJC1c | 38.150 | 38.580 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.570![]() |
38.100 | 38.620 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.570![]() |
38.100 | 38.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.140![]() |
38.570![]() |
38.090 | 38.620 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.550![]() |
38.100 | 38.600 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013