037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày26/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,195.00 |
21,195.00 |
21,245.00 |
21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,898.62 |
27,982.57 |
28,380.50 |
27,838.72 | 27,922.49 | 28,312.85 |
| AUD |
19,406.81 |
19,523.95 |
19,801.59 |
19,303.51 | 19,420.03 | 19,691.53 |
| KRW | - |
17.34 |
21.23 |
- | 17.32 | 21.21 |
| KWD | - |
73,727.08 |
75,376.17 |
- | 73,796.63 | 75,429.39 |
| MYR | - |
6,580.35 |
6,673.92 |
- | 6,618.59 | 6,711.12 |
| NOK | - |
3,564.10 |
3,629.27 |
- | 3,580.20 | 3,644.80 |
| RUB | - |
590.06 |
722.71 |
- | 596.88 | 730.89 |
| SEK | - |
3,247.54 |
3,306.93 |
- | 3,264.47 | 3,323.38 |
| SGD |
16,518.64 |
16,635.09 |
16,939.28 |
16,509.42 | 16,625.80 | 16,925.80 |
| THB |
668.95 |
668.95 |
697.73 |
672.40 | 672.40 | 701.16 |
| CAD |
20,321.00 |
20,505.55 |
20,797.16 |
20,298.69 | 20,483.04 | 20,769.40 |
| CHF |
22,520.50 |
22,679.25 |
23,001.76 |
22,392.33 | 22,550.18 | 22,865.44 |
| DKK | - |
3,746.37 |
3,814.88 |
- | 3,737.85 | 3,805.30 |
| GBP |
32,240.60 |
32,467.88 |
32,863.81 |
32,191.35 | 32,418.28 | 32,805.82 |
| HKD |
2,692.27 |
2,711.25 |
2,760.83 |
2,694.92 | 2,713.92 | 2,762.89 |
| INR | - |
352.58 |
367.75 |
- | 351.21 | 366.23 |
| JPY |
210.41 |
212.54 |
215.56 |
208.82 | 210.93 | 213.88 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 25-07-2013 |
Giá vàng 24-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.440![]() |
27.340![]() |
25.740 | 27.640 |
| 18K |
34.850![]() |
36.250![]() |
35.250 | 36.650 |
| 24K |
35.750![]() |
36.250![]() |
36.150 | 36.650 |
| SJC10c |
38.100![]() |
38.500![]() |
38.350 | 38.850 |
| SJC1c |
38.100![]() |
38.530![]() |
38.350 | 38.880 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.100![]() |
38.520![]() |
38.350 | 38.870 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.100![]() |
38.520![]() |
38.350 | 38.870 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.090![]() |
38.520![]() |
38.340 | 38.870 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.100![]() |
38.500![]() |
38.350 | 38.850 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013