037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày25/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày24/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,838.72 |
27,922.49 |
28,312.85 |
27,729.37 | 27,812.81 | 28,201.64 |
| AUD |
19,303.51 |
19,420.03 |
19,691.53 |
19,412.53 | 19,529.71 | 19,802.74 |
| KRW | - |
17.32 |
21.21 |
- | 17.27 | 21.15 |
| KWD | - |
73,796.63 |
75,429.39 |
- | 73,874.48 | 75,508.96 |
| MYR | - |
6,618.59 |
6,711.12 |
- | 6,662.49 | 6,755.63 |
| NOK | - |
3,580.20 |
3,644.80 |
- | 3,546.49 | 3,610.48 |
| RUB | - |
596.88 |
730.89 |
- | 596.78 | 730.77 |
| SEK | - |
3,264.47 |
3,323.38 |
- | 3,246.85 | 3,305.44 |
| SGD |
16,509.42 |
16,625.80 |
16,925.80 |
16,588.03 | 16,704.96 | 17,006.39 |
| THB |
672.40 |
672.40 |
701.16 |
672.61 | 672.61 | 701.39 |
| CAD |
20,298.69 |
20,483.04 |
20,769.40 |
20,231.90 | 20,415.64 | 20,701.05 |
| CHF |
22,392.33 |
22,550.18 |
22,865.44 |
22,382.76 | 22,540.54 | 22,855.66 |
| DKK | - |
3,737.85 |
3,805.30 |
- | 3,723.44 | 3,790.63 |
| GBP |
32,191.35 |
32,418.28 |
32,805.82 |
32,208.12 | 32,435.17 | 32,822.91 |
| HKD |
2,694.92 |
2,713.92 |
2,762.89 |
2,694.47 | 2,713.46 | 2,762.43 |
| INR | - |
351.21 |
366.23 |
- | 348.39 | 363.29 |
| JPY |
208.82 |
210.93 |
213.88 |
209.92 | 212.04 | 215.00 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(25-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(24-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 25.740 | 27.640 | 25.740 | 27.640 |
| 18K | 35.250 | 36.650 | 35.250 | 36.650 |
| 24K | 36.150 | 36.650 | 36.150 | 36.650 |
| SJC10c | 38.350 | 38.850 | 38.350 | 38.850 |
| SJC1c | 38.350 | 38.880 | 38.350 | 38.880 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 38.350 | 38.870 | 38.350 | 38.870 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 38.350 | 38.870 | 38.350 | 38.870 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 38.340 | 38.870 | 38.340 | 38.870 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 38.350 | 38.850 | 38.350 | 38.850 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013