037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày23/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày22/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,683.10 |
27,766.40 |
28,154.58 |
27,569.54 | 27,652.50 | 28,039.09 |
| AUD |
19,334.96 |
19,451.67 |
19,723.61 |
19,238.51 | 19,354.64 | 19,625.23 |
| KRW | - |
17.25 |
21.12 |
- | 17.18 | 21.03 |
| KWD | - |
73,667.25 |
75,297.15 |
- | 73,770.72 | 75,402.91 |
| MYR | - |
6,636.29 |
6,729.06 |
- | 6,592.73 | 6,684.90 |
| NOK | - |
3,530.25 |
3,593.95 |
- | 3,521.27 | 3,584.81 |
| RUB | - |
595.90 |
729.70 |
- | 593.89 | 727.23 |
| SEK | - |
3,228.57 |
3,286.83 |
- | 3,207.23 | 3,265.10 |
| SGD |
16,573.56 |
16,690.39 |
16,991.56 |
16,488.59 | 16,604.82 | 16,904.44 |
| THB |
672.61 |
672.61 |
701.39 |
668.72 | 668.72 | 697.33 |
| CAD |
20,188.91 |
20,372.26 |
20,657.07 |
20,161.65 | 20,344.75 | 20,629.18 |
| CHF |
22,315.99 |
22,473.30 |
22,787.48 |
22,202.45 | 22,358.96 | 22,671.54 |
| DKK | - |
3,716.54 |
3,783.60 |
- | 3,701.64 | 3,768.43 |
| GBP |
32,065.56 |
32,291.60 |
32,677.62 |
31,925.09 | 32,150.14 | 32,534.47 |
| HKD |
2,694.71 |
2,713.71 |
2,762.68 |
2,694.64 | 2,713.64 | 2,762.60 |
| INR | - |
350.65 |
365.65 |
- | 348.30 | 363.20 |
| JPY |
209.04 |
211.15 |
214.10 |
208.10 | 210.20 | 213.14 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(23-07-2013) |
Giá vàng hôm qua(22-07-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
25.665![]() |
27.565![]() |
25.328 | 27.228 |
| 18K |
35.150![]() |
36.550![]() |
34.700 | 36.100 |
| 24K |
36.050![]() |
36.550![]() |
35.600 | 36.100 |
| SJC10c |
38.150![]() |
38.550![]() |
37.750 | 38.150 |
| SJC1c |
38.150![]() |
38.580![]() |
37.750 | 38.180 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.570![]() |
37.750 | 38.170 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.570![]() |
37.750 | 38.170 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
38.140![]() |
38.570![]() |
37.740 | 38.170 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
38.150![]() |
38.550![]() |
37.750 | 38.150 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013