037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày19/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,569.54 |
27,652.50 |
28,039.09 |
27,634.74 | 27,717.89 | 28,105.39 |
| AUD |
19,238.51 |
19,354.64 |
19,625.23 |
19,349.63 | 19,466.43 | 19,738.58 |
| KRW | - |
17.18 |
21.03 |
- | 17.25 | 21.12 |
| KWD | - |
73,770.72 |
75,402.91 |
- | 73,744.83 | 75,376.44 |
| MYR | - |
6,592.73 |
6,684.90 |
- | 6,626.91 | 6,719.55 |
| NOK | - |
3,521.27 |
3,584.81 |
- | 3,511.17 | 3,574.53 |
| RUB | - |
593.89 |
727.23 |
- | 594.21 | 727.62 |
| SEK | - |
3,207.23 |
3,265.10 |
- | 3,190.50 | 3,248.08 |
| SGD |
16,488.59 |
16,604.82 |
16,904.44 |
16,603.83 | 16,720.88 | 17,022.60 |
| THB |
668.72 |
668.72 |
697.33 |
670.66 | 670.66 | 699.35 |
| CAD |
20,161.65 |
20,344.75 |
20,629.18 |
20,128.65 | 20,311.45 | 20,595.41 |
| CHF |
22,202.45 |
22,358.96 |
22,671.54 |
22,256.70 | 22,413.60 | 22,726.95 |
| DKK | - |
3,701.64 |
3,768.43 |
- | 3,710.32 | 3,777.27 |
| GBP |
31,925.09 |
32,150.14 |
32,534.47 |
31,694.45 | 31,917.88 | 32,299.44 |
| HKD |
2,694.64 |
2,713.64 |
2,762.60 |
2,694.60 | 2,713.60 | 2,762.57 |
| INR | - |
348.30 |
363.20 |
- | 351.21 | 366.23 |
| JPY |
208.10 |
210.20 |
213.14 |
210.40 | 212.53 | 215.50 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 19-07-2013 |
Giá vàng 18-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.900![]() |
26.800![]() |
24.978 | 26.778 |
| 18K |
34.130![]() |
35.530![]() |
34.200 | 35.500 |
| 24K |
35.030![]() |
35.530![]() |
35.000 | 35.500 |
| SJC10c |
37.480![]() |
37.780![]() |
37.300 | 37.600 |
| SJC1c |
37.480![]() |
37.810![]() |
37.300 | 37.630 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.480![]() |
37.800![]() |
37.300 | 37.620 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.480![]() |
37.800![]() |
37.300 | 37.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.470![]() |
37.800![]() |
37.290 | 37.620 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.480![]() |
37.780![]() |
37.300 | 37.600 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013