037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày18/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,200.00 |
21,200.00 |
21,246.00 |
21,190.00 | 21,190.00 | 21,240.00 |
| EUR |
27,634.74 |
27,717.89 |
28,105.39 |
27,488.94 | 27,571.65 | 27,963.23 |
| AUD |
19,349.63 |
19,466.43 |
19,738.58 |
19,235.04 | 19,351.15 | 19,625.98 |
| KRW | - |
17.25 |
21.12 |
- | 17.24 | 21.11 |
| KWD | - |
73,744.83 |
75,376.44 |
- | 73,572.03 | 75,216.29 |
| MYR | - |
6,626.91 |
6,719.55 |
- | 6,623.78 | 6,717.85 |
| NOK | - |
3,511.17 |
3,574.53 |
- | 3,473.16 | 3,536.61 |
| RUB | - |
594.21 |
727.62 |
- | 592.10 | 725.20 |
| SEK | - |
3,190.50 |
3,248.08 |
- | 3,156.17 | 3,213.82 |
| SGD |
16,603.83 |
16,720.88 |
17,022.60 |
16,561.87 | 16,678.62 | 16,983.30 |
| THB |
670.66 |
670.66 |
699.35 |
668.95 | 668.95 | 697.72 |
| CAD |
20,128.65 |
20,311.45 |
20,595.41 |
20,040.20 | 20,222.20 | 20,509.41 |
| CHF |
22,256.70 |
22,413.60 |
22,726.95 |
22,092.53 | 22,248.27 | 22,564.24 |
| DKK | - |
3,710.32 |
3,777.27 |
- | 3,691.79 | 3,759.23 |
| GBP |
31,694.45 |
31,917.88 |
32,299.44 |
31,675.06 | 31,898.35 | 32,286.74 |
| HKD |
2,694.60 |
2,713.60 |
2,762.57 |
2,692.27 | 2,711.25 | 2,760.78 |
| INR | - |
351.21 |
366.23 |
- | 350.14 | 365.20 |
| JPY |
210.40 |
212.53 |
215.50 |
208.94 | 211.05 | 214.05 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 18-07-2013 |
Giá vàng 17-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 24.978 | 26.778 | 24.978 | 26.778 |
| 18K | 34.200 | 35.500 | 34.200 | 35.500 |
| 24K | 35.000 | 35.500 | 35.000 | 35.500 |
| SJC10c |
37.300![]() |
37.600![]() |
37.250 | 37.550 |
| SJC1c |
37.300![]() |
37.630![]() |
37.250 | 37.580 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.300![]() |
37.620![]() |
37.250 | 37.570 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.300![]() |
37.620![]() |
37.250 | 37.570 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.290![]() |
37.620![]() |
37.240 | 37.570 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.300![]() |
37.600![]() |
37.250 | 37.550 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013