037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày17/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,190.00 |
21,190.00 |
21,240.00 | 21,195.00 | 21,195.00 | 21,240.00 |
| EUR |
27,488.94 |
27,571.65 |
27,963.23 |
27,453.22 | 27,535.83 | 27,926.90 |
| AUD |
19,235.04 |
19,351.15 |
19,625.98 |
19,073.76 | 19,188.89 | 19,461.42 |
| KRW | - |
17.24 |
21.11 |
- | 17.18 | 21.04 |
| KWD | - |
73,572.03 |
75,216.29 |
- | 73,520.49 | 75,163.60 |
| MYR | - |
6,623.78 |
6,717.85 |
- | 6,616.50 | 6,710.47 |
| NOK | - |
3,473.16 |
3,536.61 |
- | 3,475.46 | 3,538.95 |
| RUB | - |
592.10 |
725.20 |
- | 591.16 | 724.05 |
| SEK | - |
3,156.17 |
3,213.82 |
- | 3,152.81 | 3,210.40 |
| SGD |
16,561.87 |
16,678.62 |
16,983.30 |
16,518.64 | 16,635.09 | 16,938.97 |
| THB |
668.95 |
668.95 |
697.72 |
667.45 | 667.45 | 696.15 |
| CAD |
20,040.20 |
20,222.20 |
20,509.41 |
20,103.86 | 20,286.44 | 20,574.56 |
| CHF |
22,092.53 |
22,248.27 |
22,564.24 |
22,104.20 | 22,260.02 | 22,576.16 |
| DKK | - |
3,691.79 |
3,759.23 |
- | 3,685.51 | 3,752.84 |
| GBP |
31,675.06 |
31,898.35 |
32,286.74 |
31,641.55 | 31,864.60 | 32,252.58 |
| HKD |
2,692.27 |
2,711.25 |
2,760.78 |
2,691.89 | 2,710.87 | 2,760.39 |
| INR | - |
350.14 |
365.20 |
- | 346.12 | 361.00 |
| JPY |
208.94 |
211.05 |
214.05 |
210.17 | 212.29 | 215.30 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 17-07-2013 |
Giá vàng 16-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.978![]() |
26.778![]() |
24.903 | 26.703 |
| 18K |
34.200![]() |
35.500![]() |
34.100 | 35.400 |
| 24K |
35.000![]() |
35.500![]() |
34.900 | 35.400 |
| SJC10c |
37.250![]() |
37.550![]() |
37.150 | 37.450 |
| SJC1c |
37.250![]() |
37.580![]() |
37.150 | 37.480 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.250![]() |
37.570![]() |
37.150 | 37.470 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.250![]() |
37.570![]() |
37.150 | 37.470 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.240![]() |
37.570![]() |
37.140 | 37.470 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.250![]() |
37.550![]() |
37.150 | 37.450 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013