037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày16/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày15/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,195.00 |
21,195.00 |
21,240.00 |
21,210.00 | 21,210.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,453.22 |
27,535.83 |
27,926.90 |
27,491.74 | 27,574.46 | 27,959.96 |
| AUD |
19,073.76 |
19,188.89 |
19,461.42 |
19,225.94 | 19,341.99 | 19,612.39 |
| KRW | - |
17.18 |
21.04 |
- | 17.16 | 21.01 |
| KWD | - |
73,520.49 |
75,163.60 |
- | 73,667.25 | 75,297.15 |
| MYR | - |
6,616.50 |
6,710.47 |
- | 6,648.84 | 6,741.79 |
| NOK | - |
3,475.46 |
3,538.95 |
- | 3,478.45 | 3,541.22 |
| RUB | - |
591.16 |
724.05 |
- | 591.09 | 723.81 |
| SEK | - |
3,152.81 |
3,210.40 |
- | 3,161.66 | 3,218.71 |
| SGD |
16,518.64 |
16,635.09 |
16,938.97 |
16,552.56 | 16,669.24 | 16,970.03 |
| THB |
667.45 |
667.45 |
696.15 |
667.86 | 667.86 | 696.43 |
| CAD |
20,103.86 |
20,286.44 |
20,574.56 |
20,161.65 | 20,344.75 | 20,629.18 |
| CHF |
22,104.20 |
22,260.02 |
22,576.16 |
22,104.04 | 22,259.86 | 22,571.05 |
| DKK | - |
3,685.51 |
3,752.84 |
- | 3,690.48 | 3,757.07 |
| GBP |
31,641.55 |
31,864.60 |
32,252.58 |
31,772.03 | 31,996.00 | 32,378.49 |
| HKD |
2,691.89 |
2,710.87 |
2,760.39 |
2,695.13 | 2,714.13 | 2,763.10 |
| INR | - |
346.12 |
361.00 |
- | 347.37 | 362.23 |
| JPY |
210.17 |
212.29 |
215.30 |
211.09 | 213.22 | 216.20 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 16-07-2013 |
Giá vàng 15-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.903![]() |
26.703![]() |
25.000 | 26.800 |
| 18K |
34.100![]() |
35.400![]() |
34.230 | 35.530 |
| 24K |
34.900![]() |
35.400![]() |
35.030 | 35.530 |
| SJC10c |
37.150![]() |
37.450![]() |
37.330 | 37.630 |
| SJC1c |
37.150![]() |
37.480![]() |
37.330 | 37.660 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.150![]() |
37.470![]() |
37.330 | 37.650 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.150![]() |
37.470![]() |
37.330 | 37.650 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.140![]() |
37.470![]() |
37.320 | 37.650 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.150![]() |
37.450![]() |
37.330 | 37.630 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013