037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày13/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,210.00 |
21,210.00 |
21,246.00 | 21,220.00 | 21,220.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,491.74 |
27,574.46 |
27,959.96 |
27,426.85 | 27,509.38 | 27,907.05 |
| AUD |
19,225.94 |
19,341.99 |
19,612.39 |
19,350.37 | 19,467.17 | 19,748.58 |
| KRW | - |
17.16 |
21.01 |
- | 17.19 | 21.06 |
| KWD | - |
73,667.25 |
75,297.15 |
- | 73,650.32 | 75,315.17 |
| MYR | - |
6,648.84 |
6,741.79 |
- | 6,663.52 | 6,759.85 |
| NOK | - |
3,478.45 |
3,541.22 |
- | 3,464.01 | 3,528.17 |
| RUB | - |
591.09 |
723.81 |
- | 590.70 | 723.67 |
| SEK | - |
3,161.66 |
3,218.71 |
- | 3,157.55 | 3,216.04 |
| SGD |
16,552.56 |
16,669.24 |
16,970.03 |
16,548.56 | 16,665.22 | 16,973.90 |
| THB |
667.86 |
667.86 |
696.43 |
669.90 | 669.90 | 698.88 |
| CAD |
20,161.65 |
20,344.75 |
20,629.18 |
20,151.72 | 20,334.73 | 20,628.69 |
| CHF |
22,104.04 |
22,259.86 |
22,571.05 |
22,028.44 | 22,183.73 | 22,504.42 |
| DKK | - |
3,690.48 |
3,757.07 |
- | 3,682.85 | 3,751.07 |
| GBP |
31,772.03 |
31,996.00 |
32,378.49 |
31,629.68 | 31,852.65 | 32,248.55 |
| HKD |
2,695.13 |
2,714.13 |
2,763.10 |
2,696.40 | 2,715.41 | 2,765.70 |
| INR | - |
347.37 |
362.23 |
- | 347.56 | 362.59 |
| JPY |
211.09 |
213.22 |
216.20 |
210.69 | 212.82 | 215.90 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 13-07-2013 |
Giá vàng 12-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.790![]() |
26.590![]() |
24.753 | 26.553 |
| 18K |
33.950![]() |
35.250![]() |
33.900 | 35.200 |
| 24K |
34.750![]() |
35.250![]() |
34.700 | 35.200 |
| SJC10c | 37.000 |
37.450![]() |
37.000 | 37.400 |
| SJC1c | 37.000 |
37.480![]() |
37.000 | 37.430 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.000 |
37.470![]() |
37.000 | 37.420 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 37.000 |
37.470![]() |
37.000 | 37.420 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 36.990 |
37.470![]() |
36.990 | 37.420 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 37.000 |
37.450![]() |
37.000 | 37.400 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013