037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày12/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,220.00 |
21,220.00 |
21,246.00 | 21,230.00 | 21,230.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,426.85 |
27,509.38 |
27,907.05 |
26,981.12 | 27,062.31 | 27,491.88 |
| AUD |
19,350.37 |
19,467.17 |
19,748.58 |
19,336.30 | 19,453.02 | 19,761.81 |
| KRW | - |
17.19 |
21.06 |
- | 17.05 | 20.91 |
| KWD | - |
73,650.32 |
75,315.17 |
- | 73,558.11 | 75,325.98 |
| MYR | - |
6,663.52 |
6,759.85 |
- | 6,656.07 | 6,761.73 |
| NOK | - |
3,464.01 |
3,528.17 |
- | 3,418.75 | 3,486.94 |
| RUB | - |
590.70 |
723.67 |
- | 588.07 | 721.45 |
| SEK | - |
3,157.55 |
3,216.04 |
- | 3,104.80 | 3,166.73 |
| SGD |
16,548.56 |
16,665.22 |
16,973.90 |
16,446.96 | 16,562.90 | 16,893.26 |
| THB |
669.90 |
669.90 |
698.88 |
668.02 | 668.02 | 697.90 |
| CAD |
20,151.72 |
20,334.73 |
20,628.69 |
19,952.84 | 20,134.05 | 20,453.65 |
| CHF |
22,028.44 |
22,183.73 |
22,504.42 |
21,645.99 | 21,798.58 | 22,144.60 |
| DKK | - |
3,682.85 |
3,751.07 |
- | 3,621.35 | 3,693.58 |
| GBP |
31,629.68 |
31,852.65 |
32,248.55 |
31,302.55 | 31,523.21 | 31,959.62 |
| HKD |
2,696.40 |
2,715.41 |
2,765.70 |
2,705.25 | 2,724.32 | 2,778.66 |
| INR | - |
347.56 |
362.59 |
- | 346.88 | 362.40 |
| JPY |
210.69 |
212.82 |
215.90 |
208.48 | 210.59 | 213.94 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 12-07-2013 |
Giá vàng 11-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.753![]() |
26.553![]() |
24.800 | 26.800 |
| 18K |
33.900![]() |
35.200![]() |
34.030 | 35.530 |
| 24K |
34.700![]() |
35.200![]() |
35.030 | 35.530 |
| SJC10c |
37.000![]() |
37.400![]() |
37.230 | 37.830 |
| SJC1c |
37.000![]() |
37.430![]() |
37.230 | 37.860 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.000![]() |
37.420![]() |
37.230 | 37.850 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.000![]() |
37.420![]() |
37.230 | 37.850 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.990![]() |
37.420![]() |
37.220 | 37.850 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.000![]() |
37.400![]() |
37.230 | 37.830 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013