037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày11/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,230.00 | 21,230.00 | 21,246.00 | 21,230.00 | 21,230.00 | 21,246.00 |
| EUR |
26,981.12 |
27,062.31 |
27,491.88 |
26,983.23 | 27,064.42 | 27,519.75 |
| AUD |
19,336.30 |
19,453.02 |
19,761.81 |
19,292.11 | 19,408.56 | 19,735.08 |
| KRW | - |
17.05 |
20.91 |
- | 16.96 | 20.83 |
| KWD | - |
73,558.11 |
75,325.98 |
- | 73,609.46 | 75,449.08 |
| MYR | - |
6,656.07 |
6,761.73 |
- | 6,659.21 | 6,771.25 |
| NOK | - |
3,418.75 |
3,486.94 |
- | 3,418.69 | 3,490.14 |
| RUB | - |
588.07 |
721.45 |
- | 586.68 | 720.42 |
| SEK | - |
3,104.80 |
3,166.73 |
- | 3,110.19 | 3,175.19 |
| SGD |
16,446.96 |
16,562.90 |
16,893.26 |
16,421.22 | 16,536.98 | 16,882.60 |
| THB |
668.02 |
668.02 |
697.90 |
669.31 | 669.31 | 699.90 |
| CAD |
19,952.84 |
20,134.05 |
20,453.65 |
19,931.99 | 20,113.01 | 20,451.39 |
| CHF |
21,645.99 |
21,798.58 |
22,144.60 |
21,597.07 | 21,749.32 | 22,115.23 |
| DKK | - |
3,621.35 |
3,693.58 |
- | 3,622.59 | 3,698.30 |
| GBP |
31,302.55 |
31,523.21 |
31,959.62 |
31,260.45 | 31,480.82 | 31,946.50 |
| HKD |
2,705.25 |
2,724.32 |
2,778.66 |
2,705.47 | 2,724.54 | 2,781.48 |
| INR | - |
346.88 |
362.40 |
- | 347.51 | 363.39 |
| JPY |
208.48 |
210.59 |
213.94 |
207.32 | 209.41 | 212.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 11-07-2013 |
Giá vàng 10-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.800![]() |
26.800![]() |
24.365 | 26.365 |
| 18K |
34.030![]() |
35.530![]() |
33.450 | 34.950 |
| 24K |
35.030![]() |
35.530![]() |
34.450 | 34.950 |
| SJC10c |
37.230![]() |
37.830![]() |
37.300 | 37.600 |
| SJC1c |
37.230![]() |
37.860![]() |
37.300 | 37.630 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.230![]() |
37.850![]() |
37.300 | 37.620 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.230![]() |
37.850![]() |
37.300 | 37.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.220![]() |
37.850![]() |
37.290 | 37.620 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.230![]() |
37.830![]() |
37.300 | 37.600 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013