037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày10/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày09/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,230.00 | 21,230.00 | 21,246.00 | 21,230.00 | 21,230.00 | 21,246.00 |
| EUR |
26,983.23 |
27,064.42 |
27,519.75 |
27,112.13 | 27,193.71 | 27,625.23 |
| AUD |
19,292.11 |
19,408.56 |
19,735.08 |
19,072.70 | 19,187.83 | 19,492.31 |
| KRW | - |
16.96 |
20.83 |
- | 16.84 | 20.66 |
| KWD | - |
73,609.46 |
75,449.08 |
- | 73,764.62 | 75,537.07 |
| MYR | - |
6,659.21 |
6,771.25 |
- | 6,608.32 | 6,713.18 |
| NOK | - |
3,418.69 |
3,490.14 |
- | 3,383.22 | 3,450.69 |
| RUB | - |
586.68 |
720.42 |
- | 581.91 | 713.89 |
| SEK | - |
3,110.19 |
3,175.19 |
- | 3,097.93 | 3,159.70 |
| SGD |
16,421.22 |
16,536.98 |
16,882.60 |
16,367.49 | 16,482.87 | 16,811.54 |
| THB |
669.31 |
669.31 |
699.90 |
666.62 | 666.62 | 696.43 |
| CAD |
19,931.99 |
20,113.01 |
20,451.39 |
19,871.34 | 20,051.81 | 20,370.00 |
| CHF |
21,597.07 |
21,749.32 |
22,115.23 |
21,811.22 | 21,964.97 | 22,313.51 |
| DKK | - |
3,622.59 |
3,698.30 |
- | 3,639.55 | 3,712.12 |
| GBP |
31,260.45 |
31,480.82 |
31,946.50 |
31,346.64 | 31,567.61 | 32,004.46 |
| HKD |
2,705.47 |
2,724.54 |
2,781.48 |
2,709.59 | 2,728.69 | 2,783.10 |
| INR | - |
347.51 |
363.39 |
- | 347.28 | 362.82 |
| JPY |
207.32 |
209.41 |
212.93 |
207.30 | 209.39 | 212.71 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 10-07-2013 |
Giá vàng 09-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.365![]() |
26.365![]() |
24.403 | 26.403 |
| 18K |
33.450![]() |
34.950![]() |
33.500 | 35.000 |
| 24K |
34.450![]() |
34.950![]() |
34.500 | 35.000 |
| SJC10c | 37.300 |
37.600![]() |
37.300 | 37.700 |
| SJC1c | 37.300 |
37.630![]() |
37.300 | 37.730 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.300 |
37.620![]() |
37.300 | 37.720 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 37.300 |
37.620![]() |
37.300 | 37.720 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.290 |
37.620![]() |
37.290 | 37.720 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 37.300 |
37.600![]() |
37.300 | 37.700 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013