037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày07/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,230.00 |
21,230.00 |
21,246.00 | 21,220.00 | 21,220.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,112.13 |
27,193.71 |
27,625.23 |
27,153.90 | 27,235.61 | 27,642.17 |
| AUD |
19,072.70 |
19,187.83 |
19,492.31 |
19,248.12 | 19,364.31 | 19,653.36 |
| KRW | - |
16.84 |
20.66 |
- | 16.93 | 20.75 |
| KWD | - |
73,764.62 |
75,537.07 |
- | 73,582.83 | 75,281.11 |
| MYR | - |
6,608.32 |
6,713.18 |
- | 6,634.18 | 6,733.21 |
| NOK | - |
3,383.22 |
3,450.69 |
- | 3,441.38 | 3,506.75 |
| RUB | - |
581.91 |
713.89 |
- | 581.51 | 712.74 |
| SEK | - |
3,097.93 |
3,159.70 |
- | 3,147.32 | 3,207.10 |
| SGD |
16,367.49 |
16,482.87 |
16,811.54 |
16,407.08 | 16,522.74 | 16,836.60 |
| THB |
666.62 |
666.62 |
696.43 |
669.87 | 669.87 | 699.17 |
| CAD |
19,871.34 |
20,051.81 |
20,370.00 |
19,909.59 | 20,090.40 | 20,390.30 |
| CHF |
21,811.22 |
21,964.97 |
22,313.51 |
21,895.02 | 22,049.37 | 22,378.51 |
| DKK | - |
3,639.55 |
3,712.12 |
- | 3,644.73 | 3,713.97 |
| GBP |
31,346.64 |
31,567.61 |
32,004.46 |
31,527.46 | 31,749.71 | 32,159.26 |
| HKD |
2,709.59 |
2,728.69 |
2,783.10 |
2,702.38 | 2,721.43 | 2,773.13 |
| INR | - |
347.28 |
362.82 |
- | 344.76 | 359.85 |
| JPY |
207.30 |
209.39 |
212.71 |
205.22 | 207.29 | 212.95 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 08-07-2013 |
Giá vàng 07-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 24.140 | 26.140 | Không có | Không có |
| 18K | 33.150 | 34.650 | Không có | Không có |
| 24K | 34.150 | 34.650 | Không có | Không có |
| SJC10c | 37.250 | 37.650 | Không có | Không có |
| SJC1c | 37.250 | 37.680 | Không có | Không có |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 37.250 | 37.670 | Không có | Không có |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 37.250 | 37.670 | Không có | Không có |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 37.240 | 37.670 | Không có | Không có |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 37.250 | 37.650 | Không có | Không có |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013