037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày06/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 21,220.00 | 21,220.00 | 21,246.00 | 21,220.00 | 21,220.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,153.90 |
27,235.61 |
27,642.17 |
27,189.75 | 27,271.56 | 27,652.70 |
| AUD |
19,248.12 |
19,364.31 |
19,653.36 |
19,203.99 | 19,319.91 | 19,589.92 |
| KRW | - |
16.93 |
20.75 |
- | 16.94 | 20.74 |
| KWD | - |
73,582.83 |
75,281.11 |
- | 73,866.73 | 75,500.71 |
| MYR | - |
6,634.18 |
6,733.21 |
- | 6,641.48 | 6,734.30 |
| NOK | - |
3,441.38 |
3,506.75 |
- | 3,454.62 | 3,516.95 |
| RUB | - |
581.51 |
712.74 |
- | 582.28 | 713.01 |
| SEK | - |
3,147.32 |
3,207.10 |
- | 3,157.06 | 3,214.02 |
| SGD |
16,407.08 |
16,522.74 |
16,836.60 |
16,443.13 | 16,559.04 | 16,857.77 |
| THB |
669.87 |
669.87 |
699.17 |
670.30 | 670.30 | 698.97 |
| CAD |
19,909.59 |
20,090.40 |
20,390.30 |
19,890.69 | 20,071.33 | 20,351.84 |
| CHF |
21,895.02 |
22,049.37 |
22,378.51 |
21,938.50 | 22,093.15 | 22,401.91 |
| DKK | - |
3,644.73 |
3,713.97 |
- | 3,649.27 | 3,715.11 |
| GBP |
31,527.46 |
31,749.71 |
32,159.26 |
31,615.73 | 31,838.60 | 32,219.06 |
| HKD |
2,702.38 |
2,721.43 |
2,773.13 |
2,702.49 | 2,721.54 | 2,770.64 |
| INR | - |
344.76 |
359.85 |
- | 346.97 | 361.81 |
| JPY |
205.22 |
207.29 |
212.95 |
208.56 | 210.67 | 213.62 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 06-07-2013 |
Giá vàng 05-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.553![]() |
26.553![]() |
24.455 | 26.455 |
| 18K |
33.700![]() |
35.200![]() |
33.570 | 35.070 |
| 24K |
34.700![]() |
35.200![]() |
34.570 | 35.070 |
| SJC10c |
37.600![]() |
38.200![]() |
37.470 | 38.070 |
| SJC1c |
37.600![]() |
38.230![]() |
37.470 | 38.100 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.220![]() |
37.470 | 38.090 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.220![]() |
37.470 | 38.090 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.590![]() |
38.220![]() |
37.460 | 38.090 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.600![]() |
38.200![]() |
37.470 | 38.070 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013