037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày05/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,220.00 |
21,220.00 |
21,246.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | 21,246.00 |
| EUR |
27,189.75 |
27,271.56 |
27,652.70 |
27,207.63 | 27,289.50 | 27,710.10 |
| AUD |
19,203.99 |
19,319.91 |
19,589.92 |
19,019.88 | 19,134.69 | 19,429.61 |
| KRW | - |
16.94 |
20.74 |
- | 16.85 | 20.67 |
| KWD | - |
73,866.73 |
75,500.71 |
- | 73,503.68 | 75,236.09 |
| MYR | - |
6,641.48 |
6,734.30 |
- | 6,620.66 | 6,722.70 |
| NOK | - |
3,454.62 |
3,516.95 |
- | 3,442.79 | 3,509.87 |
| RUB | - |
582.28 |
713.01 |
- | 580.07 | 711.31 |
| SEK | - |
3,157.06 |
3,214.02 |
- | 3,120.33 | 3,181.13 |
| SGD |
16,443.13 |
16,559.04 |
16,857.77 |
16,410.91 | 16,526.60 | 16,848.58 |
| THB |
670.30 |
670.30 |
698.97 |
669.27 | 669.27 | 698.88 |
| CAD |
19,890.69 |
20,071.33 |
20,351.84 |
19,832.69 | 20,012.81 | 20,321.26 |
| CHF |
21,938.50 |
22,093.15 |
22,401.91 |
22,014.63 | 22,169.82 | 22,511.51 |
| DKK | - |
3,649.27 |
3,715.11 |
- | 3,651.55 | 3,722.69 |
| GBP |
31,615.73 |
31,838.60 |
32,219.06 |
31,905.84 | 32,130.76 | 32,560.79 |
| HKD |
2,702.49 |
2,721.54 |
2,770.64 |
2,694.86 | 2,713.86 | 2,766.74 |
| INR | - |
346.97 |
361.81 |
- | 345.36 | 360.64 |
| JPY |
208.56 |
210.67 |
213.62 |
208.81 | 210.92 | 214.17 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 05-07-2013 |
Giá vàng 04-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.455![]() |
26.455![]() |
24.628 | 26.628 |
| 18K |
33.570![]() |
35.070![]() |
33.800 | 35.300 |
| 24K |
34.570![]() |
35.070![]() |
34.800 | 35.300 |
| SJC10c |
37.470![]() |
38.070![]() |
37.550 | 38.200 |
| SJC1c |
37.470![]() |
38.100![]() |
37.550 | 38.230 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.470![]() |
38.090![]() |
37.550 | 38.220 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.470![]() |
38.090![]() |
37.550 | 38.220 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.460![]() |
38.090![]() |
37.540 | 38.220 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.470![]() |
38.070![]() |
37.550 | 38.200 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013