037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,200.00 |
21,200.00 |
21,246.00 |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,240.00 |
| EUR |
27,207.63 |
27,289.50 |
27,710.10 |
27,442.02 | 27,524.59 | 27,935.79 |
| AUD |
19,019.88 |
19,134.69 |
19,429.61 |
19,214.81 | 19,330.79 | 19,619.58 |
| KRW | - |
16.85 |
20.67 |
- | 16.99 | 20.82 |
| KWD | - |
73,503.68 |
75,236.09 |
- | 73,502.62 | 75,199.95 |
| MYR | - |
6,620.66 |
6,722.70 |
- | 6,650.98 | 6,750.34 |
| NOK | - |
3,442.79 |
3,509.87 |
- | 3,454.77 | 3,520.44 |
| RUB | - |
580.07 |
711.31 |
- | 584.85 | 716.85 |
| SEK | - |
3,120.33 |
3,181.13 |
- | 3,158.64 | 3,218.68 |
| SGD |
16,410.91 |
16,526.60 |
16,848.58 |
16,501.75 | 16,618.08 | 16,933.95 |
| THB |
669.27 |
669.27 |
698.88 |
672.21 | 672.21 | 701.63 |
| CAD |
19,832.69 |
20,012.81 |
20,321.26 |
19,861.21 | 20,041.58 | 20,340.99 |
| CHF |
22,014.63 |
22,169.82 |
22,511.51 |
22,123.07 | 22,279.02 | 22,611.86 |
| DKK | - |
3,651.55 |
3,722.69 |
- | 3,683.78 | 3,753.80 |
| GBP |
31,905.84 |
32,130.76 |
32,560.79 |
31,867.00 | 32,091.64 | 32,505.99 |
| HKD |
2,694.86 |
2,713.86 |
2,766.74 |
2,690.46 | 2,709.43 | 2,760.93 |
| INR | - |
345.36 |
360.64 |
- | 349.85 | 365.16 |
| JPY |
208.81 |
210.92 |
214.17 |
208.70 | 210.81 | 213.96 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 04-07-2013 |
Giá vàng 03-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.628![]() |
26.628![]() |
24.578 | 26.478 |
| 18K |
33.800![]() |
35.300![]() |
33.700 | 35.100 |
| 24K |
34.800![]() |
35.300![]() |
34.600 | 35.100 |
| SJC10c |
37.550![]() |
38.200![]() |
36.800 | 37.600 |
| SJC1c |
37.550![]() |
38.230![]() |
36.800 | 37.630 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
37.550![]() |
38.220![]() |
36.800 | 37.620 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
37.550![]() |
38.220![]() |
36.800 | 37.620 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
37.540![]() |
38.220![]() |
36.790 | 37.620 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
37.550![]() |
38.200![]() |
36.800 | 37.600 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013