037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày02/07/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/07/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
21,160.00 |
21,160.00 |
21,220.00 |
21,130.00 | 21,130.00 | 21,200.00 |
| EUR |
27,325.93 |
27,408.15 |
27,817.69 |
27,308.13 | 27,390.30 | 27,812.80 |
| AUD |
19,207.11 |
19,323.05 |
19,611.78 |
19,309.32 | 19,425.88 | 19,725.53 |
| KRW | - |
16.98 |
20.82 |
- | 16.83 | 20.64 |
| KWD | - |
73,381.77 |
75,076.51 |
- | 73,406.29 | 75,137.34 |
| MYR | - |
6,658.37 |
6,757.86 |
- | 6,627.95 | 6,730.19 |
| NOK | - |
3,467.01 |
3,532.92 |
- | 3,466.56 | 3,534.14 |
| RUB | - |
585.63 |
717.80 |
- | 585.91 | 718.48 |
| SEK | - |
3,149.12 |
3,208.99 |
- | 3,122.27 | 3,183.14 |
| SGD |
16,454.94 |
16,570.94 |
16,885.96 |
16,483.66 | 16,599.86 | 16,923.48 |
| THB |
670.49 |
670.49 |
699.84 |
668.25 | 668.25 | 697.83 |
| CAD |
19,836.79 |
20,016.94 |
20,316.03 |
19,867.27 | 20,047.70 | 20,356.94 |
| CHF |
22,106.86 |
22,262.70 |
22,595.35 |
22,042.85 | 22,198.24 | 22,540.66 |
| DKK | - |
3,667.76 |
3,737.49 |
- | 3,666.21 | 3,737.69 |
| GBP |
31,797.18 |
32,021.33 |
32,434.87 |
31,846.05 | 32,070.54 | 32,500.17 |
| HKD |
2,687.92 |
2,706.87 |
2,758.33 |
2,683.77 | 2,702.69 | 2,755.38 |
| INR | - |
351.64 |
367.03 |
- | 348.05 | 363.45 |
| JPY |
209.01 |
211.12 |
214.27 |
210.48 | 212.61 | 215.89 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 02-07-2013 |
Giá vàng 01-07-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
24.440![]() |
26.440![]() |
24.028 | 26.028 |
| 18K |
33.550![]() |
35.050![]() |
33.000 | 34.500 |
| 24K |
34.550![]() |
35.050![]() |
34.000 | 34.500 |
| SJC10c |
36.850![]() |
37.550![]() |
36.800 | 37.200 |
| SJC1c |
36.850![]() |
37.580![]() |
36.800 | 37.230 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
36.850![]() |
37.570![]() |
36.800 | 37.220 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
36.850![]() |
37.570![]() |
36.800 | 37.220 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
36.840![]() |
37.570![]() |
36.790 | 37.220 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
36.850![]() |
37.550![]() |
36.800 | 37.200 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013