037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày08/06/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày07/06/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,995.00 | 20,995.00 | 21,036.00 | 20,995.00 | 20,995.00 | 21,036.00 |
| EUR |
27,565.31 |
27,648.25 |
28,048.62 |
27,234.24 | 27,316.19 | 27,711.76 |
| AUD |
19,812.04 |
19,931.63 |
20,220.26 |
19,681.26 | 19,800.06 | 20,086.79 |
| KRW | - |
17.24 |
21.12 |
- | 17.08 | 20.92 |
| KWD | - | 73,040.66 | 74,693.56 | - | 73,040.66 | 74,693.56 |
| MYR | - |
6,793.98 |
6,892.36 |
- | 6,752.24 | 6,850.02 |
| NOK | - |
3,626.81 |
3,694.07 |
- | 3,584.46 | 3,650.94 |
| RUB | - |
594.45 |
728.28 |
- | 593.62 | 727.26 |
| SEK | - |
3,182.52 |
3,241.54 |
- | 3,162.53 | 3,221.18 |
| SGD |
16,672.59 |
16,790.12 |
17,101.53 |
16,549.93 | 16,666.60 | 16,975.72 |
| THB |
673.36 |
673.36 |
702.51 |
674.46 | 674.46 | 703.66 |
| CAD |
20,146.72 |
20,329.69 |
20,624.09 |
19,989.11 | 20,170.65 | 20,462.74 |
| CHF |
22,321.06 |
22,478.41 |
22,803.92 |
21,996.71 | 22,151.77 | 22,472.55 |
| DKK | - |
3,701.85 |
3,770.51 |
- | 3,657.99 | 3,725.84 |
| GBP |
32,364.76 |
32,592.91 |
32,998.82 |
31,939.21 | 32,164.36 | 32,564.93 |
| HKD |
2,666.39 |
2,685.19 |
2,734.99 |
2,667.05 | 2,685.85 | 2,735.66 |
| INR | - |
362.96 |
378.67 |
- | 363.15 | 378.88 |
| JPY |
212.84 |
214.99 |
218.98 |
208.26 | 210.36 | 213.41 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng 08-06-2013 |
Giá vàng 07-06-2013 |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.745![]() |
28.945![]() |
26.813 | 29.013 |
| 18K |
36.690![]() |
38.390![]() |
36.780 | 38.480 |
| 24K |
37.890![]() |
38.390![]() |
37.980 | 38.480 |
| SJC10c |
40.660![]() |
40.890![]() |
40.700 | 40.980 |
| SJC1c |
40.660![]() |
40.920![]() |
40.700 | 41.010 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.660![]() |
40.910![]() |
40.700 | 41.000 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.660![]() |
40.910![]() |
40.700 | 41.000 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.650![]() |
40.910![]() |
40.690 | 41.000 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.660![]() |
40.890![]() |
40.700 | 40.980 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013