037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày04/06/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày03/06/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,980.00 | 20,980.00 | 21,030.00 | 20,980.00 | 20,980.00 | 21,030.00 |
| EUR |
27,022.79 |
27,104.10 |
27,496.69 |
27,099.72 | 27,181.26 | 27,574.97 |
| AUD |
19,930.93 |
20,051.24 |
20,341.67 |
19,916.42 | 20,036.64 | 20,326.86 |
| KRW | - |
16.92 |
20.73 |
- | 16.88 | 20.68 |
| KWD | - |
72,783.03 |
74,430.36 |
- | 72,757.54 | 74,404.29 |
| MYR | - |
6,743.69 |
6,841.37 |
- | 6,755.71 | 6,853.56 |
| NOK | - |
3,547.55 |
3,613.36 |
- | 3,563.16 | 3,629.26 |
| RUB | - |
597.56 |
732.10 |
- | 599.28 | 734.20 |
| SEK | - |
3,143.08 |
3,201.39 |
- | 3,158.92 | 3,217.52 |
| SGD |
16,388.71 |
16,504.24 |
16,810.40 |
16,373.13 | 16,488.55 | 16,794.42 |
| THB |
677.94 |
677.94 |
707.29 |
680.85 | 680.85 | 710.33 |
| CAD |
19,943.24 |
20,124.36 |
20,415.85 |
20,014.70 | 20,196.47 | 20,489.00 |
| CHF |
21,659.75 |
21,812.44 |
22,128.38 |
21,721.09 | 21,874.21 | 22,191.04 |
| DKK | - |
3,628.89 |
3,696.21 |
- | 3,640.57 | 3,708.10 |
| GBP | 31,518.41 | 31,740.59 | 32,136.00 | 31,518.41 | 31,740.59 | 32,136.00 |
| HKD |
2,662.52 |
2,681.29 |
2,731.03 |
2,662.10 | 2,680.87 | 2,730.60 |
| INR | - |
364.18 |
379.94 |
- | 363.60 | 379.34 |
| JPY |
205.47 |
207.55 |
210.56 |
205.30 | 207.37 | 210.37 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(04-06-2013) |
Giá vàng hôm qua(03-06-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 26.850 | 29.050 | 26.850 | 29.050 |
| 18K | 36.830 | 38.530 | 36.830 | 38.530 |
| 24K | 38.030 | 38.530 | 38.030 | 38.530 |
| SJC10c | 40.910 | 41.030 | 40.910 | 41.030 |
| SJC1c | 40.910 | 41.060 | 40.910 | 41.060 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 40.910 | 41.050 | 40.910 | 41.050 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 40.910 | 41.050 | 40.910 | 41.050 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 40.900 | 41.050 | 40.900 | 41.050 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 40.910 | 41.030 | 40.910 | 41.030 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013