037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày01/06/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày31/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,980.00 | 20,980.00 |
21,030.00 |
20,980.00 | 20,980.00 | 21,036.00 |
| EUR |
27,099.72 |
27,181.26 |
27,574.97 |
26,935.46 | 27,016.51 | 27,415.65 |
| AUD |
19,916.42 |
20,036.64 |
20,326.86 |
20,034.58 | 20,155.51 | 20,453.28 |
| KRW | - |
16.88 |
20.68 |
- | 16.92 | 20.73 |
| KWD | - |
72,757.54 |
74,404.29 |
- | 72,630.34 | 74,295.40 |
| MYR | - |
6,755.71 |
6,853.56 |
- | 6,790.91 | 6,891.23 |
| NOK | - |
3,563.16 |
3,629.26 |
- | 3,538.69 | 3,605.36 |
| RUB | - |
599.28 |
734.20 |
- | 603.52 | 739.61 |
| SEK | - |
3,158.92 |
3,217.52 |
- | 3,132.58 | 3,191.60 |
| SGD |
16,373.13 |
16,488.55 |
16,794.42 |
16,348.52 | 16,463.77 | 16,773.96 |
| THB |
680.85 |
680.85 |
710.33 |
682.44 | 682.44 | 712.19 |
| CAD |
20,014.70 |
20,196.47 |
20,489.00 |
19,970.22 | 20,151.58 | 20,449.30 |
| CHF |
21,721.09 |
21,874.21 |
22,191.04 |
21,587.50 | 21,739.68 | 22,060.85 |
| DKK | - |
3,640.57 |
3,708.10 |
- | 3,617.47 | 3,685.63 |
| GBP |
31,518.41 |
31,740.59 |
32,136.00 |
31,404.40 | 31,625.78 | 32,028.89 |
| HKD |
2,662.10 |
2,680.87 |
2,730.60 |
2,662.14 | 2,680.91 | 2,731.42 |
| INR | - |
363.60 |
379.34 |
- | 366.09 | 382.05 |
| JPY |
205.30 |
207.37 |
210.37 |
205.19 | 207.26 | 210.33 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(01-06-2013) |
Giá vàng hôm qua(31-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.978![]() |
29.178![]() |
26.828 | 29.028 |
| 18K |
37.000![]() |
38.700![]() |
36.800 | 38.500 |
| 24K |
38.200![]() |
38.700![]() |
38.000 | 38.500 |
| SJC10c |
41.000![]() |
41.200![]() |
40.850 | 41.000 |
| SJC1c |
41.000![]() |
41.230![]() |
40.850 | 41.030 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
41.000![]() |
41.220![]() |
40.850 | 41.020 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
41.000![]() |
41.220![]() |
40.850 | 41.020 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.990![]() |
41.220![]() |
40.840 | 41.020 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
41.000![]() |
41.200![]() |
40.850 | 41.000 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013