037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày30/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD |
20,980.00 |
20,980.00 |
21,036.00 |
20,970.00 | 20,970.00 | 21,030.00 |
| EUR |
26,727.55 |
26,807.97 |
27,204.03 |
26,816.64 | 26,897.33 | 27,299.93 |
| AUD |
19,816.92 |
19,936.54 |
20,231.08 |
20,041.60 | 20,162.58 | 20,464.37 |
| KRW | - |
16.87 |
20.67 |
- | 16.92 | 20.74 |
| KWD | - |
72,604.95 |
74,269.43 |
- | 72,570.35 | 74,248.25 |
| MYR | - |
6,824.24 |
6,925.06 |
- | 6,860.27 | 6,962.96 |
| NOK | - |
3,531.30 |
3,597.84 |
- | 3,560.97 | 3,628.76 |
| RUB | - |
605.09 |
741.53 |
- | 607.16 | 744.21 |
| SEK | - |
3,098.95 |
3,157.34 |
- | 3,127.13 | 3,186.66 |
| SGD |
16,284.12 |
16,398.91 |
16,707.88 |
16,335.56 | 16,450.71 | 16,763.88 |
| THB |
683.57 |
683.57 |
713.37 |
685.75 | 685.75 | 715.78 |
| CAD |
19,857.01 |
20,037.35 |
20,333.38 |
19,962.62 | 20,143.92 | 20,445.44 |
| CHF |
21,233.35 |
21,383.03 |
21,698.94 |
21,343.59 | 21,494.05 | 21,815.78 |
| DKK | - |
3,590.89 |
3,658.54 |
- | 3,602.41 | 3,670.99 |
| GBP |
31,149.43 |
31,369.01 |
31,768.85 |
31,265.11 | 31,485.51 | 31,892.94 |
| HKD |
2,662.21 |
2,680.98 |
2,731.49 |
2,661.01 | 2,679.77 | 2,730.78 |
| INR | - |
366.64 |
382.63 |
- | 368.17 | 384.30 |
| JPY |
201.92 |
203.96 |
206.97 |
201.84 | 203.88 | 206.93 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(30-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(29-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K | 26.753 | 28.953 | 26.753 | 28.953 |
| 18K | 36.700 | 38.400 | 36.700 | 38.400 |
| 24K | 37.900 | 38.400 | 37.900 | 38.400 |
| SJC10c | 40.750 | 40.900 | 40.750 | 40.900 |
| SJC1c | 40.750 | 40.930 | 40.750 | 40.930 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC | 40.750 | 40.920 | 40.750 | 40.920 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC | 40.750 | 40.920 | 40.750 | 40.920 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC | 40.740 | 40.920 | 40.740 | 40.920 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC | 40.750 | 40.900 | 40.750 | 40.900 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013