037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày29/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày28/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,970.00 | 20,970.00 | 21,030.00 | 20,970.00 | 20,970.00 | 21,030.00 |
| EUR |
26,816.64 |
26,897.33 |
27,299.93 |
26,845.73 | 26,926.51 | 27,329.55 |
| AUD |
20,041.60 |
20,162.58 |
20,464.37 |
19,956.65 | 20,077.11 | 20,377.63 |
| KRW | - |
16.92 |
20.74 |
- | 16.89 | 20.70 |
| KWD | - |
72,570.35 |
74,248.25 |
- | 72,697.40 | 74,378.24 |
| MYR | - |
6,860.27 |
6,962.96 |
- | 6,855.76 | 6,958.38 |
| NOK | - |
3,560.97 |
3,628.76 |
- | 3,566.65 | 3,634.55 |
| RUB | - |
607.16 |
744.21 |
- | 608.57 | 745.93 |
| SEK | - |
3,127.13 |
3,186.66 |
- | 3,127.70 | 3,187.24 |
| SGD |
16,335.56 |
16,450.71 |
16,763.88 |
16,318.78 | 16,433.82 | 16,746.66 |
| THB |
685.75 |
685.75 |
715.78 |
687.13 | 687.13 | 717.22 |
| CAD |
19,962.62 |
20,143.92 |
20,445.44 |
20,007.09 | 20,188.79 | 20,490.98 |
| CHF |
21,343.59 |
21,494.05 |
21,815.78 |
21,521.12 | 21,672.83 | 21,997.24 |
| DKK | - |
3,602.41 |
3,670.99 |
- | 3,606.53 | 3,675.19 |
| GBP |
31,265.11 |
31,485.51 |
31,892.94 |
31,356.28 | 31,577.32 | 31,985.94 |
| HKD |
2,661.01 |
2,679.77 |
2,730.78 |
2,660.97 | 2,679.73 | 2,730.75 |
| INR | - |
368.17 |
384.30 |
- | 369.10 | 385.26 |
| JPY |
201.84 |
203.88 |
206.93 |
204.54 | 206.61 | 209.70 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(29-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(28-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.753![]() |
28.953![]() |
26.768 | 28.968 |
| 18K |
36.700![]() |
38.400![]() |
36.720 | 38.420 |
| 24K |
37.900![]() |
38.400![]() |
37.920 | 38.420 |
| SJC10c |
40.750![]() |
40.900![]() |
40.700 | 40.920 |
| SJC1c |
40.750![]() |
40.930![]() |
40.700 | 40.950 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.750![]() |
40.920![]() |
40.700 | 40.940 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.750![]() |
40.920![]() |
40.700 | 40.940 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.740![]() |
40.920![]() |
40.690 | 40.940 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.750![]() |
40.900![]() |
40.700 | 40.920 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013