037368266803736826680373682668037368266803736826680373682668
| Ký hiệu |
Tỷ giá ngoại tệ ngày28/05/2013 |
Tỷ giá ngoại tệ ngày27/05/2013 |
||||
| Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | Tỷ giá mua vào | Tỷ giá chuyển khoản | Tỷ giá bán ra | |
| USD | 20,970.00 | 20,970.00 | 21,030.00 | 20,970.00 | 20,970.00 | 21,030.00 |
| EUR |
26,845.73 |
26,926.51 |
27,329.55 |
26,893.53 | 26,974.45 | 27,378.21 |
| AUD |
19,956.65 |
20,077.11 |
20,377.63 |
20,074.75 | 20,195.93 | 20,498.22 |
| KRW | - |
16.89 |
20.70 |
- | 16.92 | 20.74 |
| KWD | - |
72,697.40 |
74,378.24 |
- | 72,469.03 | 74,144.59 |
| MYR | - |
6,855.76 |
6,958.38 |
- | 6,872.71 | 6,975.58 |
| NOK | - |
3,566.65 |
3,634.55 |
- | 3,572.96 | 3,640.98 |
| RUB | - |
608.57 |
745.93 |
- | 608.38 | 745.70 |
| SEK | - |
3,127.70 |
3,187.24 |
- | 3,133.45 | 3,193.10 |
| SGD |
16,318.78 |
16,433.82 |
16,746.66 |
16,335.56 | 16,450.71 | 16,763.88 |
| THB |
687.13 |
687.13 |
717.22 |
686.21 | 686.21 | 716.26 |
| CAD |
20,007.09 |
20,188.79 |
20,490.98 |
20,012.91 | 20,194.66 | 20,496.94 |
| CHF |
21,521.12 |
21,672.83 |
21,997.24 |
21,405.40 | 21,556.29 | 21,878.95 |
| DKK | - |
3,606.53 |
3,675.19 |
- | 3,612.73 | 3,681.51 |
| GBP |
31,356.28 |
31,577.32 |
31,985.94 |
31,292.05 | 31,512.64 | 31,920.42 |
| HKD |
2,660.97 |
2,679.73 |
2,730.75 |
2,661.08 | 2,679.84 | 2,730.85 |
| INR | - |
369.10 |
385.26 |
- | 369.76 | 385.96 |
| JPY |
204.54 |
206.61 |
209.70 |
203.18 | 205.23 | 208.30 |
): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Giá vàng hôm nay(28-05-2013) |
Giá vàng hôm qua(27-05-2013) |
|||
| GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | GIÁ MUA VÀO | GIÁ BÁN RA | |
| Giá vàng TP Hồ Chí Minh | ||||
| 14K |
26.828![]() |
29.028![]() |
26.813 | 29.013 |
| 18K |
36.800![]() |
38.500![]() |
36.780 | 38.480 |
| 24K |
38.000![]() |
38.500![]() |
37.980 | 38.480 |
| SJC10c |
40.880![]() |
41.000![]() |
40.860 | 40.980 |
| SJC1c |
40.880![]() |
41.030![]() |
40.860 | 41.010 |
| Giá vàng Hà Nội | ||||
| SJC |
40.880![]() |
41.020![]() |
40.860 | 41.000 |
| Giá vàng Đà Nẵng | ||||
| SJC |
40.880![]() |
41.020![]() |
40.860 | 41.000 |
| Giá vàng Nha Trang | ||||
| SJC |
40.870![]() |
41.020![]() |
40.850 | 41.000 |
| Giá vàng Cần thơ | ||||
| SJC |
40.880![]() |
41.000![]() |
40.860 | 40.980 |
): thể hiện giá vàng đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
): thể hiện giá vàng đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 24-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 25-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 26-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 28-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 29-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 30-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 31-1-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-01-2013
Tỷ giá vàng , ngoại tệ ngày 02-02-2013